Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Tiên Thanh - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Nam Sách - Hải Dương

Khu công nghiệp Tiên Thanh - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Nam Sách - Hải Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần đầu tư khu công nghiệp Tiên Thanh TNI Holdings Vietnam
Địa điểm Xã Tiên Thanh và xã Cấp Tiến, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng QL5, Ái Quốc, huyện Cẩm Giàng, Hải Dương
Diện tích Tổng diện tích 410 ha 62ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 0%
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2072 2005
Nhà đầu tư hiện tại Chưa có 28 nhà đầu tư từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan và Hồng Kông
Ngành nghề chính Công nghiệp hàng tiêu dùng, sản xuất chế tạo, lắp ráp đồ điện tử, sản xuất các sản phẩm cơ khí Công nghệ dệt may; Sản xuất giầy dép xuất khẩu, sản phẩm da cao cấp; Công nghiệp giấy: Chủ yếu các nhà máy sản xuất giấy cao cấp; Chế biến nông - lâm sản; Các nhà máy sản xuất gốm - sứ - thủy tinh cao cấp; Thu gom vận chuyển lưu giữ và xử lý chất thải; Sản xuất kinh doanh các sản phẩm từ Polyethylene; Sản xuất và kinh doanh các sản phẩm từ nhựa và cao su; Sản xuất gia công các sản phẩm từ sắt và nhôm; Sản xuất bao bì; Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm.
Tỷ lệ lấp đầy 0 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 100km, Cách trung tâm thành phố Hải Phòng 26km Cách thành phố Hà Nội 60km; Cách thành phố Hải Dương 5km
Hàng không Cách Sân bay Cát Bi 30km Cách sân bay quốc tế Nội Bài 75km
Xe lửa Cách Ga Hải Phòng 26km Ga Phú Thái 17,7 km
Cảng biển Cách Cảng Lạch Huyện 50km Cách cảng Hải Phòng 50km; Cách cảng nước sâu Cái Lân 80km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất K>=0.9
Giao thông nội khu Đường chính 38m 16.5m
Đường nhánh phụ 17 - 24m 13.5m
Nguồn điện Điện áp 110/220KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 63MVA 30MVA
Nước sạch Công suất 13.000m3/ ngày đên 4500 m3/ngày
Công suất cao nhất 4500 m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 11.700m3/ngày đêm 3600 m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất Chưa có 80 USD/m2
Thời hạn thuê 2072 2055
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng Giá thuê xưởng 4 USD
Thời hạn thuê 2 năm
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 6-12 months
Scale of factory 1000
Đặt cọc 3-5 months
Diện tích tối thiểu 1000m2
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.123 USD/kwh
Bình thường 0.067 USD/kwh
Giờ thấp điểm 0.042 USD/kwh
Phương thức thanh toán Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN
Giá nước sạch Giá nước 15.000 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.15 USD - 0.45 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A
Phí khác Updating
Chi tiết Khu công nghiệp Tiên Thanh - Hải Phòng Khu công nghiệp Nam Sách - Hải Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch