So sánh:
Khu công nghiệp Tiền Hải - Thái Bình vs Khu Công nghiệp Tam Điệp I - Ninh Bình
Khu công nghiệp Tiền Hải - Thái Bình vs Khu Công nghiệp Tam Điệp I - Ninh Bình
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Tổng công ty cổ phần Thuỷ tinh và Gốm xây dựng (Viglacera) | ||
Địa điểm | Số 1 Đại lộ Thăng Long, thành phố Hà Nội | Xã Quang Sơn, phường Tây Sơn, thành phố Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | |
Diện tích | Tổng diện tích | 466 ha | 357 |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 years | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | Provina Co.,ltd Viglacera Tien Son Joint Stock Company; Vina Kangaroo Garment Limited Company; OHIO Ceramics Joint Stock ;Company Song Hong Petroleum Limited Company; NICOTEX Dong Ai Joint Stock Company; Ai Binh Cement Joint Stock Company | ||
Ngành nghề chính | Sản xuất công nghiệp nặng, vật liệu xây dựng, gốm sứ, thuỷ tinh, sản xuất hàng tiêu dùng và xuất khẩu và một số ngành công nghiệp khác | Sản xuất xi măng; sản xuất giầy dép, may mặc; sản xuất thiết bị y tế... | |
Tỷ lệ lấp đầy | 90% | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To Hanoi City: 120km | To Hanoi City: 100km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 140km | To Noi Bai International airport: 120km | |
Xe lửa | Yes | Yes | |
Cảng biển | Hai Phong port:70km | Hai Phong port:110km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 32m, Number of lane: 4 lanes | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 23m, Number of lane: 2 lanes | Number of lane:2lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 60MVA | ||
Nước sạch | Công suất | 6.000m3/day | |
Công suất cao nhất | 10.000m3/day | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 3.000m3/day | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 60 USD | 40-50 USD |
Thời hạn thuê | 2067 | 2058 | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 10% | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
Xưởng | 3 | 3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Insurance | Yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Tiền Hải - Thái Bình | Khu Công nghiệp Tam Điệp I - Ninh Bình |