Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Tiền Hải - Thái Bình vs Khu công nghiệp Liên Chiểu-Đà Nẵng

Khu công nghiệp Tiền Hải - Thái Bình vs Khu công nghiệp Liên Chiểu-Đà Nẵng

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Tổng công ty cổ phần Thuỷ tinh và Gốm xây dựng (Viglacera) Công ty cổ phần Đầu tư Sài Gòn-Đà Nẵng
Địa điểm Số 1 Đại lộ Thăng Long, thành phố Hà Nội Quận Liên Chiểu, Thành phố ĐàNẵng
Diện tích Tổng diện tích 466 ha 289.35ha
Diện tích đất xưởng Đang cập nhật
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years Năm 2055
Nhà đầu tư hiện tại Provina Co.,ltd Viglacera Tien Son Joint Stock Company; Vina Kangaroo Garment Limited Company; OHIO Ceramics Joint Stock ;Company Song Hong Petroleum Limited Company; NICOTEX Dong Ai Joint Stock Company; Ai Binh Cement Joint Stock Company Crown Đà Nẵng (Singapore), Cao su Đà Nẵng, Công ty Cổ phần Thép Đà Nẵng, Công ty TNHH Endo Chuuzou (Nhật Bản)…
Ngành nghề chính Sản xuất công nghiệp nặng, vật liệu xây dựng, gốm sứ, thuỷ tinh, sản xuất hàng tiêu dùng và xuất khẩu và một số ngành công nghiệp khác Luyện cán thép, xi măng, cao su, hóa chất, vật liệu xây dựng có quy mô trung bình và lớn, chế phẩm vật liệu xây dựng, lắp ráp cơ khí
Tỷ lệ lấp đầy 90% 75%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 120km Cách Trung tâm thành phố Đà Nẵng 15 km
Hàng không To Noi Bai International airport: 140km Cách Sân bay Quốc tế Đà Nẵng 14 km
Xe lửa Yes Cách ga Đà Nẵng 19 km
Cảng biển Hai Phong port:70km Cách cảng biển Tiên Sa 25 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 32m, Number of lane: 4 lanes 15m (2 làn)
Đường nhánh phụ Width: 23m, Number of lane: 2 lanes 10,5m (2 làn)
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 110/22KV
Công suất nguồn 60MVA 40 MVA
Nước sạch Công suất 6.000m3/day 5000 m3/ ngày đêm
Công suất cao nhất 10.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3.000m3/day 2000m3/ ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line Đường dây điện thoại và ADSL sẵn sàng
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD 90 USD/m2
Thời hạn thuê 2067 2055
Loại/Hạng Level A Đang cập nhật
Phương thức thanh toán 12 months Đang cập nhật
Đặt cọc 10% Đang cập nhật
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 3 Không có
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0,4 USD/m2/năm
Phương thức thanh toán yearly Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Nhà máy nước Hải Vân
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B C (QCVN40-2011)
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) B - QCVN 40:2011/BTNMT
Phí khác Insurance Đang cập nhật
Chi tiết Khu công nghiệp Tiền Hải - Thái Bình Khu công nghiệp Liên Chiểu-Đà Nẵng
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch