So sánh:
Khu công nghiệp Thuận Thành III - Phân khu B - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Thuận Thành I - Tỉnh Bắc Ninh
Khu công nghiệp Thuận Thành III - Phân khu B - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Thuận Thành I - Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Phân khu A: Công ty CP Khai Sơn; Phân khu B: Công ty CP đầu tư Trung Quý Bắc Ninh | Công ty Kinh doanh Bất Động Sản VIGLACERA | |
Địa điểm | Xã Thanh Khương, Song Hồ, Gia Đông, Đình Tổ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam | Xã Ninh Xá, xã Trạm Lộ, xã Nghĩa Đạo, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh | |
Diện tích | Tổng diện tích | 300.04 ha | 249.75ha |
Diện tích đất xưởng | 195.71 ha | 181.2 ha | |
Diện tích còn trống | Updating | 181.2 ha | |
Tỷ lệ cây xanh | Mật độ cây xanh >13% | 11% | |
Thời gian vận hành | 2018 | 2071 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Updating | Đang cập nhật | |
Ngành nghề chính | Công nghiệp cơ khí lắp ráp, điện tử; Công nghiệp chế biến nông, lâm sản; Công nghiệp dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng;Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng; Và các công nghiệp sản xuất khác đảm bảo quy định về môi trường | Công nghiệp điện tử , viễn thông , dược phẩm , công nghiệp hỗ trợ , vật liệu mới , chế tạo thiết bị | |
Tỷ lệ lấp đầy | 60% | 0% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội 30km | Cách Thủ đô Hà Nội 33 km | |
Hàng không | Cách sân bay quốc tế Nội Bài 48km; Cách sân bay quốc tế Cát Bi 97km | Sân bay Nội Bài 47km | |
Xe lửa | Cách ga Lạc Đạo 11km | Ga Gia Lâm 28km | |
Cảng biển | Cách cảng Hải Phòng 85km | Cảng Hải Phòng 74km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Updating | Đang cập nhật | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 37 m - 6 làn | 50m |
Đường nhánh phụ | 2 làn | 24.5m | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Trạm biến áp 110/22KV |
Công suất nguồn | 45MVA | Công suất 2x63MVA | |
Nước sạch | Công suất | 10.800 m3/ngày đêm | 15.000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | Updating | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 9.135 m3/ngày đêm | 9.000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber | Trạm thu phát tín hiệu 4G, 5G tại các lô đất hạ tầng kỹ thuật và cây xanh đảm bảo phủ sóng toàn bộ KCN | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 90 - 100 USD/m2 | 120 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 2058 | 2071 | |
Loại/Hạng | Updating | Đang cập nhật | |
Phương thức thanh toán | Một lần | Đang cập nhật | |
Đặt cọc | Updating | Đang cập nhật | |
Diện tích tối thiểu | 2 ha | 1 ha | |
Xưởng | Không có | Đang cập nhật | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0,794 USD/m2/năm | 0,7USD/m2/năm |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.123 USD/kwh | 2.871 VNĐ/kWh |
Bình thường | 0.067 USD/kwh | 1.555 VNĐ/kWh | |
Giờ thấp điểm | 0.042 USD/kwh | 1.007 VNĐ/kWh | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.515 USD/m3 | 15.000 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Nhà máy sản xuất nước của KCN | ||
Phí nước thải | Giá thành | 0.73 USD/m3 (tính bằng 90% lượng nước đầu vào) | Từ 6.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Updating | B – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Updating | A – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT | |
Phí khác | Updating | Đang cập nhật | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Thuận Thành III - Phân khu B - Bắc Ninh | Khu công nghiệp Thuận Thành I - Tỉnh Bắc Ninh |