So sánh:
Khu công nghiệp Thuận Thành III - Phân khu B - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Hoà Phú - Tỉnh Bắc Giang
Khu công nghiệp Thuận Thành III - Phân khu B - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Hoà Phú - Tỉnh Bắc Giang
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Phân khu A: Công ty CP Khai Sơn; Phân khu B: Công ty CP đầu tư Trung Quý Bắc Ninh | Công ty Cổ phần Tập đoàn Phú Mỹ | |
| Địa điểm | Xã Thanh Khương, Song Hồ, Gia Đông, Đình Tổ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam | Mai Đình, Hiệp Hòa, Bắc Giang | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 300.04 ha | 207.45 |
| Diện tích đất xưởng | 195.71 ha | ||
| Diện tích còn trống | Updating | ||
| Tỷ lệ cây xanh | Mật độ cây xanh >13% | ||
| Thời gian vận hành | 2018 | 2018 | |
| Nhà đầu tư hiện tại | Updating | 1 INVESTORS | |
| Ngành nghề chính | Công nghiệp cơ khí lắp ráp, điện tử; Công nghiệp chế biến nông, lâm sản; Công nghiệp dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng;Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng; Và các công nghiệp sản xuất khác đảm bảo quy định về môi trường | Công nghệ cao, cơ khí chính xác, thực phẩm, điện tử... | |
| Tỷ lệ lấp đầy | 60% | 0.05 | |
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội 30km | To Hanoi City: 35km, thành phố Bắc Giang: 45km | |
| Hàng không | Cách sân bay quốc tế Nội Bài 48km; Cách sân bay quốc tế Cát Bi 97km | To Noi Bai International airport: 30km | |
| Xe lửa | Cách ga Lạc Đạo 11km | yes | |
| Cảng biển | Cách cảng Hải Phòng 85km | Hai Phong port: 120km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Updating | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
| Giao thông nội khu | Đường chính | 37 m - 6 làn | Width: 33m, Number of lane: 4 lanes |
| Đường nhánh phụ | 2 làn | Width: 17m, Number of lane: 2lanes | |
| Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
| Công suất nguồn | 45MVA | 63MVA | |
| Nước sạch | Công suất | 10.800 m3/ngày đêm | 7.500m3/day |
| Công suất cao nhất | Updating | 5.000m3/ngày đêm | |
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 9.135 m3/ngày đêm | 6.000m3/day |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber | ADSL, Fireber & Telephone line | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 90 - 100 USD/m2 | 50-70 USD |
| Thời hạn thuê | 2058 | 2068 | |
| Loại/Hạng | Updating | Level A | |
| Phương thức thanh toán | Một lần | 12 months | |
| Đặt cọc | Updating | 0.05 | |
| Diện tích tối thiểu | 2 ha | 1 ha | |
| Xưởng | Không có | 3 USD | |
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0,794 USD/m2/năm | 0.3 USD/m2 |
| Phương thức thanh toán | Hàng năm | 3 months/12 months | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.123 USD/kwh | 0.11 USD |
| Bình thường | 0.067 USD/kwh | 0.06 USD | |
| Giờ thấp điểm | 0.042 USD/kwh | 0.02 USD | |
| Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Monthly | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.515 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Monthly | |
| Nhà cung cấp nước | Nhà máy sản xuất nước của KCN | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.73 USD/m3 (tính bằng 90% lượng nước đầu vào) | 0.28 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Monthly | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Updating | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Updating | Level A | |
| Phí khác | Updating | yes | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Thuận Thành III - Phân khu B - Bắc Ninh | Khu công nghiệp Hoà Phú - Tỉnh Bắc Giang | |

