Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Thuận Thành III - Phân khu B - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Điềm Thụy (Khu B) - Tỉnh Thái Nguyên

Khu công nghiệp Thuận Thành III - Phân khu B - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Điềm Thụy (Khu B) - Tỉnh Thái Nguyên

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Phân khu A: Công ty CP Khai Sơn; Phân khu B: Công ty CP đầu tư Trung Quý Bắc Ninh Cổ phần Đầu tư APEC Thái Nguyên
Địa điểm Xã Thanh Khương, Song Hồ, Gia Đông, Đình Tổ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Xã Điềm Thụy, Phú Bình, Thái Nguyên
Diện tích Tổng diện tích 375,97 ha 350
Diện tích đất xưởng 300,04 ha 300
Diện tích còn trống Updating 0
Tỷ lệ cây xanh Mật độ cây xanh >13% 10%
Thời gian vận hành 2018 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Updating NEW ONE VINA, HADANBI VINA, DHM VINA,TESTTECH VINA, PLUS PARTNERS VINA, TANYUAN VINA, DAHAM VINA,SEKWANG VINA, Ketvina
Ngành nghề chính Công nghiệp cơ khí lắp ráp, điện tử; Công nghiệp chế biến nông, lâm sản; Công nghiệp dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng;Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng; Và các công nghiệp sản xuất khác đảm bảo quy định về môi trường Phát triển các ngành công nghiệp sạch, các ngành công nghiệp kỹ thuật cao và các ngành công nghiệp phụ trợ.
Tỷ lệ lấp đầy 60% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội 30km To Hanoi City: 55km, To Thai Nguyen city: 30km
Hàng không Cách sân bay quốc tế Nội Bài 48km; Cách sân bay quốc tế Cát Bi 97km To Noi Bai International airport: 40km; To Cat Bi - Hai Phong: 120km
Xe lửa Cách ga Lạc Đạo 11km Yes (đường sắt Hà Nội Quán Triều)
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng 85km Hai Phong port: 110km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Updating Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 37 m - 6 làn Width: 39m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ 2 làn Width: 23m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 22/35/110KV
Công suất nguồn 45MVA 300kW/ha
Nước sạch Công suất 20.000m3/ ngày đêm 4.500m3/days
Công suất cao nhất Updating
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 15.000m3/ ngày đêm 3.000m3/days
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 90 - 100 USD/m2 55-70USD
Thời hạn thuê 2058 50 years
Loại/Hạng Updating Level A
Phương thức thanh toán Một lần 12 months
Đặt cọc Updating 10%
Diện tích tối thiểu 2 ha 1ha
Xưởng Không có $3
Phí quản lý Phí quản lý 0,794 USD/m2/năm 0.3 USD/m2
Phương thức thanh toán Hàng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.123 USD/kwh 0.1 USD
Bình thường 0.067 USD/kwh 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.042 USD/kwh 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.515 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Nhà máy sản xuất nước của KCN Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.73 USD/m3 (tính bằng 90% lượng nước đầu vào) 0.22 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Updating Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Updating Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Updating Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Thuận Thành III - Phân khu B - Bắc Ninh Khu công nghiệp Điềm Thụy (Khu B) - Tỉnh Thái Nguyên
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch