Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Thuận Thành II - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Thuận Thành I - Tỉnh Bắc Ninh

Khu công nghiệp Thuận Thành II - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Thuận Thành I - Tỉnh Bắc Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH phát triển nhà đất Shun-Far Công ty Kinh doanh Bất Động Sản VIGLACERA
Địa điểm Xã An Bình, Mão Điền, Hoài Thượng và thị trấn Hồ, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh Xã Ninh Xá, xã Trạm Lộ, xã Nghĩa Đạo, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
Diện tích Tổng diện tích 250 249.75ha
Diện tích đất xưởng 181.2 ha
Diện tích còn trống Đã lấp đầy 181.2 ha
Tỷ lệ cây xanh 15% 11%
Thời gian vận hành 2059 2071
Nhà đầu tư hiện tại Công ty Mellow Việt Nam, Công ty Ju Wei Việt Nam, Công ty Lông Vũ Nam Vũ, Công ty Công nghiệp kim loại The Great Star Việt Nam, Công ty Năng lượng Sơn Hà Bắc Ninh,... Đang cập nhật
Ngành nghề chính Sản xuất, lắp ráp điện, điện tử, viễn thông, cơ khí, sản xuất thép và các sản phẩm từ thép, sản xuất hàng tiêu dùng, may mặc, chế biến nông sản và thực phẩm... Công nghiệp điện tử , viễn thông , dược phẩm , công nghiệp hỗ trợ , vật liệu mới , chế tạo thiết bị
Tỷ lệ lấp đầy 100% 0%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 55km; Cách thành phố Bắc Ninh 15 km Cách Thủ đô Hà Nội 33 km
Hàng không Cách sân bay Quốc tế Nội Bài: 60km Sân bay Nội Bài 47km
Xe lửa Cách Ga Gia Lâm 28 km Ga Gia Lâm 28km
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng 100km Cảng Hải Phòng 74km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Đang cập nhật Đang cập nhật
Giao thông nội khu Đường chính 35 - 43m 50m
Đường nhánh phụ 15 - 25.5m (2 làn) 24.5m
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Trạm biến áp 110/22KV
Công suất nguồn Công suất 2x63MVA
Nước sạch Công suất 15.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 9.095m3/ ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 8.450 m3/ ngày đêm 9.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber Trạm thu phát tín hiệu 4G, 5G tại các lô đất hạ tầng kỹ thuật và cây xanh đảm bảo phủ sóng toàn bộ KCN
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 80 USD 120 USD/m2
Thời hạn thuê 2059 2071
Loại/Hạng Đang cập nhật Đang cập nhật
Phương thức thanh toán Đang cập nhật Đang cập nhật
Đặt cọc Đang cập nhật Đang cập nhật
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng Không có Đang cập nhật
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0,7USD/m2/năm
Phương thức thanh toán 3 tháng/ 12 tháng Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD/kwh 2.871 VNĐ/kWh
Bình thường 0.05 USD/kwh 1.555 VNĐ/kWh
Giờ thấp điểm 0.03 USD/kwh 1.007 VNĐ/kWh
Phương thức thanh toán Hàng tháng Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 15.000 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Chủ đầu tư KCN
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 Từ 6.500 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B B – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A A – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT
Phí khác Đang cập nhật Đang cập nhật
Chi tiết Khu công nghiệp Thuận Thành II - Bắc Ninh Khu công nghiệp Thuận Thành I - Tỉnh Bắc Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch