Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty TNHH phát triển nhà đất Shun-Far
|
Công ty phát triển hạ tầng Khu công nghiệp tỉnh Bắc Giang |
Địa điểm
|
Xã An Bình, Mão Điền, Hoài Thượng và thị trấn Hồ, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh
|
Huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
250 |
127ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
Đã lấp đầy |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
15% |
|
Thời gian vận hành
|
2059
|
2003 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Công ty Mellow Việt Nam, Công ty Ju Wei Việt Nam, Công ty Lông Vũ Nam Vũ, Công ty Công nghiệp kim loại The Great Star Việt Nam, Công ty Năng lượng Sơn Hà Bắc Ninh,...
|
90 INVESTORS |
Ngành nghề chính
|
Sản xuất, lắp ráp điện, điện tử, viễn thông, cơ khí, sản xuất thép và các sản phẩm từ thép, sản xuất hàng tiêu dùng, may mặc, chế biến nông sản và thực phẩm...
|
Công nghệ cao, cơ khí chính xác, thực phẩm, điện tử... |
Tỷ lệ lấp đầy
|
100%
|
100 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách Thủ đô Hà Nội: 55km; Cách thành phố Bắc Ninh 15 km
|
Cách Hà Nội 40km. cách Bắc Giang 10km |
Hàng không
|
Cách sân bay Quốc tế Nội Bài: 60km
|
Cách sân bay Nội Bài 45km |
Xe lửa
|
Cách Ga Gia Lâm 28 km
|
có |
Cảng biển
|
Cách cảng Hải Phòng 100km
|
Cảng Cái Lân (Quảng Ninh) :120km, cảng Hải Phòng: 110 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Đang cập nhật
|
đất độ cứng: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Đồng bộ 4-6 làn |
32m, 4 làn xe |
Đường nhánh phụ
|
15 - 25.5m (2 làn) |
23m, 2 làn xe |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/22KV |
110/22KV |
Công suất nguồn
|
|
50MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
|
Công suất cao nhất
|
9.100m3/ ngày đêm |
5.000m3/ngày đêm |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
8.450 m3/ ngày đêm |
2.000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber
|
ADSL, Fireber |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
80 USD |
100 USD |
Thời hạn thuê
|
2059 |
2053 |
Loại/Hạng
|
Đang cập nhật |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
Đang cập nhật |
12 tháng |
Đặt cọc
|
Đang cập nhật |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1 ha |
Xưởng
|
Không có
|
3 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.3 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 tháng/ 12 tháng |
3 /12 tháng |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD/kwh |
0.11 USD |
Bình thường
|
0.05 USD/kwh |
0.06 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD/kwh |
0.02 USD |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Chủ đầu tư KCN |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
hàng tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A |
Phí khác
|
Đang cập nhật
|
có |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Thuận Thành II - Bắc Ninh
|
Khu công nghiệp Đình Trám - Tỉnh Bắc Giang
|