Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Thuận Thành I - Tỉnh Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Sông Công I - Tỉnh Thái Nguyên

Khu công nghiệp Thuận Thành I - Tỉnh Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Sông Công I - Tỉnh Thái Nguyên

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Kinh doanh Bất Động Sản VIGLACERA Công ty Cổ phần Đầu tư hạ tầng KCN tỉnh Thái Nguyên
Địa điểm Xã Ninh Xá, xã Trạm Lộ, xã Nghĩa Đạo, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh Xã Tân Quang thị xã Sông Công,tỉnh Thái Nguyên.
Diện tích Tổng diện tích 249.75ha 220
Diện tích đất xưởng 181.2 ha
Diện tích còn trống 181.2 ha 100
Tỷ lệ cây xanh 11%
Thời gian vận hành 2071 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Đang cập nhật Công ty CP Gang thép thái Nguyên, Công ty CP giấy Sông Công, Jeil Engineering (Hàn Quốc)
Ngành nghề chính Công nghiệp điện tử , viễn thông , dược phẩm , công nghiệp hỗ trợ , vật liệu mới , chế tạo thiết bị Gang thép, Giấy, Chế biến nông sản, vật liệu xây dựng, cơ khí,may mặc, thực phẩm
Tỷ lệ lấp đầy 0% 90%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội 33 km To Hanoi City: 60km, Thai Nguyên City:18kn
Hàng không Sân bay Nội Bài 47km To Noi Bai International airport: 32km;
Xe lửa Ga Gia Lâm 28km yes (500m)
Cảng biển Cảng Hải Phòng 74km Hai Phong port:110km,
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Đang cập nhật Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 50m Width: 42m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ 24.5m Width: 22,5 m, Number of lane:2lanes
Nguồn điện Điện áp Trạm biến áp 110/22KV Power line: 22/110KV
Công suất nguồn Công suất 2x63MVA 130MVA
Nước sạch Công suất 15.000m3/ ngày 10.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 9.000m3/ngày đêm 5.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông Trạm thu phát tín hiệu 4G, 5G tại các lô đất hạ tầng kỹ thuật và cây xanh đảm bảo phủ sóng toàn bộ KCN ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 120 USD/m2 45-50 USD/m2
Thời hạn thuê 2071 50 years
Loại/Hạng Đang cập nhật Level A
Phương thức thanh toán Đang cập nhật 12 months
Đặt cọc Đang cập nhật 10%
Diện tích tối thiểu 1 ha 1ha
Xưởng Đang cập nhật $3
Phí quản lý Phí quản lý 0,7USD/m2/năm 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán Hàng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm 2.871 VNĐ/kWh 0.1 USD
Bình thường 1.555 VNĐ/kWh 0.05 USD
Giờ thấp điểm 1.007 VNĐ/kWh 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 15.000 VNĐ/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành Từ 6.500 VNĐ/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý B – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý A – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Đang cập nhật Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Thuận Thành I - Tỉnh Bắc Ninh Khu công nghiệp Sông Công I - Tỉnh Thái Nguyên
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch