Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Thuận Thành I - Tỉnh Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Bỉm Sơn A - Thanh Hóa

Khu công nghiệp Thuận Thành I - Tỉnh Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Bỉm Sơn A - Thanh Hóa

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Kinh doanh Bất Động Sản VIGLACERA TNI Holdings Vietnam
Địa điểm Xã Ninh Xá, xã Trạm Lộ, xã Nghĩa Đạo, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh Tầng 25, Toà TNR, 54A Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội
Diện tích Tổng diện tích 249.75ha 163.36
Diện tích đất xưởng 181.2 ha
Diện tích còn trống 181.2 ha
Tỷ lệ cây xanh 11% 7,24%
Thời gian vận hành 2071 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Đang cập nhật 23 investors: VEAM auto; Xi Măng Bỉm Sơn, KHVina (Korean)
Ngành nghề chính Công nghiệp điện tử , viễn thông , dược phẩm , công nghiệp hỗ trợ , vật liệu mới , chế tạo thiết bị Chế biến Nông lâm sản, Sản xuất đồ gia dụng, Thủ công mỹ nghệ, Lắp máy, sửa chữa, công nghệ cao, May mặc bảo bì, sản xuất hóa dầu
Tỷ lệ lấp đầy 0% 70%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội 33 km Ha Noi Capital: 120km; Thanh Hoa Center: 34km
Hàng không Sân bay Nội Bài 47km To Noi Bai International airport: 138km; Tho Xuan Airport: 74km
Xe lửa Ga Gia Lâm 28km yes
Cảng biển Cảng Hải Phòng 74km Hai Phong port: 150km; Nghi Son Deep Seaport: 108km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Đang cập nhật Đất cát, K = 0,9
Giao thông nội khu Đường chính 50m Width: 40m, Number of lane: 2 lanes
Đường nhánh phụ 24.5m Width: 22.5m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Trạm biến áp 110/22KV Power line: 35/110KV
Công suất nguồn Công suất 2x63MVA 2x25MW
Nước sạch Công suất 15.000m3/ ngày 16000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 9.000m3/ngày đêm 12000m3/day
Internet và viễn thông Trạm thu phát tín hiệu 4G, 5G tại các lô đất hạ tầng kỹ thuật và cây xanh đảm bảo phủ sóng toàn bộ KCN ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 120 USD/m2 30 USD
Thời hạn thuê 2071 2063
Loại/Hạng Đang cập nhật Level A
Phương thức thanh toán Đang cập nhật yearly/ single payment
Đặt cọc Đang cập nhật 5%
Diện tích tối thiểu 1 ha 1ha
Xưởng Đang cập nhật $2
Phí quản lý Phí quản lý 0,7USD/m2/năm 0.5USD/m2
Phương thức thanh toán Hàng năm 12 months
Giá điện Giờ cao điểm 2.871 VNĐ/kWh 0.1 USD
Bình thường 1.555 VNĐ/kWh 0.05 USD
Giờ thấp điểm 1.007 VNĐ/kWh 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 15.000 VNĐ/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành Từ 6.500 VNĐ/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý B – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý A – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Đang cập nhật yes
Chi tiết Khu công nghiệp Thuận Thành I - Tỉnh Bắc Ninh Khu công nghiệp Bỉm Sơn A - Thanh Hóa
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch