Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Thuận Đạo - Long An vs Khu công nghiệp Tiền Hải - Thái Bình

Khu công nghiệp Thuận Đạo - Long An vs Khu công nghiệp Tiền Hải - Thái Bình

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty CP khu công nghiệp Đồng Tâm Tổng công ty cổ phần Thuỷ tinh và Gốm xây dựng (Viglacera)
Địa điểm Thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An Số 1 Đại lộ Thăng Long, thành phố Hà Nội
Diện tích Tổng diện tích 189.843 466 ha
Diện tích đất xưởng 132 ha (giai đoạn 1); 189ha (giai đoạn 2); 461ha Giai đoạn 3 đang triểnkhai
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 2011 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Công ty TNHH BenKan, Công ty TNHH Tungtex Fashions, Ciibg tt TNHH Eland Việt nam, Công ty TNHH Koda Sài Gòn, Công ty TNHH Giày Đông Việt, Công ty Bê tông Đồng Tâm, Công ty TNHH Nutreco International Provina Co.,ltd Viglacera Tien Son Joint Stock Company; Vina Kangaroo Garment Limited Company; OHIO Ceramics Joint Stock ;Company Song Hong Petroleum Limited Company; NICOTEX Dong Ai Joint Stock Company; Ai Binh Cement Joint Stock Company
Ngành nghề chính Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng và trang trí nội thất; sản xuất các sản phẩm phục vụ nông nghiệp, thức ăn gia súc; công nghiệp cơ khí, chế tạo máy móc, cơ khí đúc, nông ngư cơ; chế biến thực phẩm, thức uống, nông lâm Sản xuất công nghiệp nặng, vật liệu xây dựng, gốm sứ, thuỷ tinh, sản xuất hàng tiêu dùng và xuất khẩu và một số ngành công nghiệp khác
Tỷ lệ lấp đầy 50% 90%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 21km To Hanoi City: 120km
Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất: 20 km To Noi Bai International airport: 140km
Xe lửa Yes Yes
Cảng biển Cảng Quốc Tế Long An: 28km Hai Phong port:70km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 30m, Number of lane: 4 lanes Width: 32m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 16m, Number of lane: 2 lanes Width: 23m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40+63 MVA 60MVA
Nước sạch Công suất 7200 m3/ngày đêm 6.000m3/day
Công suất cao nhất 15000 m3/ngày đêm 10.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5000 m3/ngày đêm 3.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 55-70 USD 60 USD
Thời hạn thuê 2061 2067
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Insurance
Chi tiết Khu công nghiệp Thuận Đạo - Long An Khu công nghiệp Tiền Hải - Thái Bình
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch