So sánh:
Khu công nghiệp Thốt Nốt - Cần Thơ (giai đoạn 3) vs Khu công nghiệp Trà Nóc I - Cần Thơ
Khu công nghiệp Thốt Nốt - Cần Thơ (giai đoạn 3) vs Khu công nghiệp Trà Nóc I - Cần Thơ
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Trung tâm Xây dựng hạ tầng KCN Thốt Nốt | Công ty cổ phần xây dựng hạ tầng khu công nghiệp Cần Thơ (CIPCO) | |
Địa điểm | Xã Thới Thuận, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ | Phường An Phú, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ | |
Diện tích | Tổng diện tích | 600 ha | 135 |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 years | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | Chế biến thủy sản và thức ăn chăn nuôi | Chế biến lương thực, thực phẩm; các ngành công nghiệp cơ khí, điện, điện tử, sản xuất phụ tùng máy móc, công nghiệp ô tô, công nghiệp vật liệu xây dựng, công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng, dược phẩm… | |
Tỷ lệ lấp đầy | 30% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách trung tâm thành phố Cần Thơ 50 km | Cách trung tâm thành phố Cần Thơ 10 km | |
Hàng không | Cách sân bay Cần Thơ 45 km | Cách sân bay Trà Nóc 1 km, sân bay Cần Thơ 2,5 km | |
Xe lửa | Yes | Yes | |
Cảng biển | Cách cảng Cần Thơ 50 km | Cách cảng Cần Thơ 3 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 200MVA | ||
Nước sạch | Công suất | ||
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | ||
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 60 USD | 60 USD |
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
Xưởng | 5 | 3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.3 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes | Yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Thốt Nốt - Cần Thơ (giai đoạn 3) | Khu công nghiệp Trà Nóc I - Cần Thơ |