So sánh:
Khu công nghiệp Thốt Nốt - Cần Thơ (giai đoạn 3) vs Khu công nghiệp Hoà Mạc - Hà Nam
Khu công nghiệp Thốt Nốt - Cần Thơ (giai đoạn 3) vs Khu công nghiệp Hoà Mạc - Hà Nam
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Trung tâm Xây dựng hạ tầng KCN Thốt Nốt | Công ty TNHH Quản lý Khai thác KCN Hòa Mạc | |
Địa điểm | Xã Thới Thuận, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ | Quốc lộ 38, thị trấn Hoà Mạc, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | |
Diện tích | Tổng diện tích | 600 ha | 131ha |
Diện tích đất xưởng | Đang cấp nhật | ||
Diện tích còn trống | 0 ha | ||
Tỷ lệ cây xanh | 12% | ||
Thời gian vận hành | 50 years | 2058 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty OSG Việt Nam (Nhật Bản); Công ty Thức ăn chăn nuôi Vina (Việt Nam); Công ty Pin GP (Hong Kong), Công ty Finetek (Hàn Quốc)… | ||
Ngành nghề chính | Chế biến thủy sản và thức ăn chăn nuôi | Công nghiệp sản xuất linh kiện, lắp ráp điện tử, viễn thông; Công nghiệp chế biến nông sản, thực phẩm; Công nghiệp may mặc, đóng giầy; Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng cao cấp; Công nghiệp vật liệu xây dựng | |
Tỷ lệ lấp đầy | 30% | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách trung tâm thành phố Cần Thơ 50 km | Trung tâm thành phố Hà Nội: 60km | |
Hàng không | Cách sân bay Cần Thơ 45 km | Sân bay Quốc tế Nội Bài: 85km | |
Xe lửa | Yes | Ga Đồng Văn: 5km | |
Cảng biển | Cách cảng Cần Thơ 50 km | Cảng Hải Phòng: 100km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Đang cập nhật | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | Đang cập nhật |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | Đang cập nhật | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | 110/35KV |
Công suất nguồn | Đang cập nhật | ||
Nước sạch | Công suất | 12.000m3/ ngày đêm | |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5.000m3/ngày đêm | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 60 USD | 65 USD |
Thời hạn thuê | 2058 | ||
Loại/Hạng | Level A | Đang cập nhật | |
Phương thức thanh toán | 12 months | Đang cập nhật | |
Đặt cọc | 0.1 | Đang cập nhật | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | Đang cập nhật | |
Xưởng | 5 | Không có | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.3 USD/m2 | 0.3USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 2.871 VNĐ/kWh |
Bình thường | 0.05 USD | 1.555 VNĐ/kWh | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 1.007 VNĐ/kWh | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 11.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Nhà máy nước Mộc Nam | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | Đang cập nhật |
Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes | Đang cập nhật | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Thốt Nốt - Cần Thơ (giai đoạn 3) | Khu công nghiệp Hoà Mạc - Hà Nam |