Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty cổ phần bất động sản Capela
|
Công ty TNHH Khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc |
Địa điểm
|
huyện Thanh Liêm, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam
|
Xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
293 ha |
213 ha |
Diện tích đất xưởng
|
Đang cập nhật |
|
Diện tích còn trống
|
50ha |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
Đang cập nhật |
15% |
Thời gian vận hành
|
14/03/2069
|
2018 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Tập đoàn Hoa Sen, Tập đoàn Tân Hiệp Phát, Tân Á Đại Thành, Nutifood…
|
Sumitomo (japan) |
Ngành nghề chính
|
Điện tử, Cơ khí, công nghiệp phụ trợ ô tô. Công nghiệp chế biến. Công công nghiệp nhẹ không gây ô nhiễm, độc hại khác: Sản xuất thuốc, hoá dược, dược liệu và mỹ phẩm; Vật liệu trang trí nội ngoại thất, sản xuất bao bì, sản xuất các sản phẩm từ plastic và cao su… Vật liệu xây dựng
|
Sản xuất các loại động cơ; công nghiệp phụ trợ; sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy; sản xuất phụ kiện điện tử, linh kiện bán dẫn |
Tỷ lệ lấp đầy
|
70%
|
30% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách Thủ đô Hà Nội 55km; Cách cửa khẩu Việt Nam – Trung Quốc 250km
|
Cách Tp. Hà Nội 45 km |
Hàng không
|
Cách sân bay Nội Bài 75km;
|
Cách sân bay Nội Bài 20 km |
Xe lửa
|
Cách ga Phủ Lý 5 km
|
Yes |
Cảng biển
|
Cách cảng Hải Phòng 110km; Cách cảng Cái Lân 130km
|
Cách Cảng Cái Lân 160 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Đang cập nhật
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
46m (4 làn) |
Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
20.5m - 28m (2 làn) |
Width: 17m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/35KV |
110/35/22 KV |
Công suất nguồn
|
3x63.000KVA |
126 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
50.000m3/ ngày đêm |
|
Công suất cao nhất
|
250.000m3/ ngày đêm |
20.000m3/day |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
6.500m3/ngày đêm |
10.000m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
70 USD |
65 USD |
Thời hạn thuê
|
2069 |
2068 |
Loại/Hạng
|
Đang cập nhật |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
Đang cập nhật |
12 months |
Đặt cọc
|
Đang cập nhật |
10.000$ |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1 ha |
Xưởng
|
Không có
|
4 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
10.000 VNĐ/m2/năm (chưa bao gồm VAT) |
0.45 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
Đang cập nhật |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
2.871 VNĐ/Kwh |
0.1 USD |
Bình thường
|
1.555 VNĐ/Kwh |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
1.007 VNĐ/Kwh |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
11.500 VNĐ/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
|
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
11.000 VNĐ/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Cột B (QCVN 40: 2011/BTNMT) |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Cột A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A |
Phí khác
|
Đang cập nhật
|
Insurrance (yes) |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Thanh Liêm - Tỉnh Hà Nam
|
Khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc - Tỉnh Vĩnh Phúc
|