Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Thanh Liêm - Tỉnh Hà Nam vs Khu công nghiệp Kim Hoa - Tỉnh Vĩnh Phúc

Khu công nghiệp Thanh Liêm - Tỉnh Hà Nam vs Khu công nghiệp Kim Hoa - Tỉnh Vĩnh Phúc

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần bất động sản Capela Công ty TNHH Một Thành viên Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp IDICO
Địa điểm huyện Thanh Liêm, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam 151 Ter, Nguyễn Đình Chiểu, quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Diện tích Tổng diện tích 293 ha 105.5
Diện tích đất xưởng Đang cập nhật
Diện tích còn trống 50ha
Tỷ lệ cây xanh Đang cập nhật
Thời gian vận hành 14/03/2069 2003
Nhà đầu tư hiện tại Tập đoàn Hoa Sen, Tập đoàn Tân Hiệp Phát, Tân Á Đại Thành, Nutifood…
Ngành nghề chính Điện tử, Cơ khí, công nghiệp phụ trợ ô tô. Công nghiệp chế biến. Công công nghiệp nhẹ không gây ô nhiễm, độc hại khác: Sản xuất thuốc, hoá dược, dược liệu và mỹ phẩm; Vật liệu trang trí nội ngoại thất, sản xuất bao bì, sản xuất các sản phẩm từ plastic và cao su… Vật liệu xây dựng Sản xuất gia công cơ khí chế tạo máy móc thiết bị, sắt thép; sản xuất vật liệu xây dựng, sản xuất và sửa chữa xe máy, thiết bị; điện, điện tử; chế biến sản phẩm công nghiệp và thực phẩm; các ngành công nghiệp khác không gây ô nhiễm…
Tỷ lệ lấp đầy 70% 80 %
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội 55km; Cách cửa khẩu Việt Nam – Trung Quốc 250km Cách trung tâm thành phố Hà Nội 20 km
Hàng không Cách sân bay Nội Bài 75km; Cách sân bay Nội Bài khoảng 10km
Xe lửa Cách ga Phủ Lý 5 km Cách ga Phúc Yên 1km, trục đường sắt Bắc Nam 17km
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng 110km; Cách cảng Cái Lân 130km Cách cảng Quốc tế Hải Phòng 80 km; cách cảng Sông Hồng 15 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Đang cập nhật Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 46m (4 làn) Width: 15m
Đường nhánh phụ 20.5m - 28m (2 làn) Width: 8m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35KV 220/110KV
Công suất nguồn 3x63.000KVA
Nước sạch Công suất 50.000m3/ ngày đêm
Công suất cao nhất 250.000m3/ ngày đêm 14000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6.500m3/ngày đêm 4000 m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 70 USD 60 USD
Thời hạn thuê 2069 2053
Loại/Hạng Đang cập nhật Level A
Phương thức thanh toán Đang cập nhật 12 months
Đặt cọc Đang cập nhật 0.05
Diện tích tối thiểu 1ha 1 ha
Xưởng Không có 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 10.000 VNĐ/m2/năm (chưa bao gồm VAT) 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán Đang cập nhật 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 2.871 VNĐ/Kwh 0.1 USD
Bình thường 1.555 VNĐ/Kwh 0.05 USD
Giờ thấp điểm 1.007 VNĐ/Kwh 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 11.500 VNĐ/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 11.000 VNĐ/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Cột B (QCVN 40: 2011/BTNMT) Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Cột A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Đang cập nhật yes
Chi tiết Khu công nghiệp Thanh Liêm - Tỉnh Hà Nam Khu công nghiệp Kim Hoa - Tỉnh Vĩnh Phúc
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch