So sánh:
Khu công nghiệp Thanh Bình - Bắc Kạn vs Khu công nghiệp Thuận Thành I - Tỉnh Bắc Ninh
Khu công nghiệp Thanh Bình - Bắc Kạn vs Khu công nghiệp Thuận Thành I - Tỉnh Bắc Ninh
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Phát triển hạ tầng Khu công nghiệp tỉnh Bắc Kạn | Công ty Kinh doanh Bất Động Sản VIGLACERA | |
| Địa điểm | Thanh Bình, Chợ Mới, Bắc Kạn | Xã Ninh Xá, xã Trạm Lộ, xã Nghĩa Đạo, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 82 | 249.75ha |
| Diện tích đất xưởng | 181.2 ha | ||
| Diện tích còn trống | 181.2 ha | ||
| Tỷ lệ cây xanh | 11% | ||
| Thời gian vận hành | 2008 | 2071 | |
| Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhật | ||
| Ngành nghề chính | Chế biến nông lâm sản; chế biến khoáng sản, kim loại màu; sản xuất, lắp ráp cơ khí; sản xuất vật liệu xây dựng và một số ngành sản xuất khác không gây tác động xấu đến môi trường | Công nghiệp điện tử , viễn thông , dược phẩm , công nghiệp hỗ trợ , vật liệu mới , chế tạo thiết bị | |
| Tỷ lệ lấp đầy | 80% | 0% | |
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | To Hanoi City: 130 km | Cách Thủ đô Hà Nội 33 km | |
| Hàng không | To Noi Bai International airport: 150km | Sân bay Nội Bài 47km | |
| Xe lửa | Yes | Ga Gia Lâm 28km | |
| Cảng biển | Yes | Cảng Hải Phòng 74km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Đang cập nhật | |
| Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 31m, Number of lane: 4 lanes | 50m |
| Đường nhánh phụ | Width: 15m, Number of lane:2lanes | 24.5m | |
| Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Trạm biến áp 110/22KV |
| Công suất nguồn | 40MVA | Công suất 2x63MVA | |
| Nước sạch | Công suất | 15.000m3/ngày đêm | |
| Công suất cao nhất | 5000m3/ngày đêm | ||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2500m3/ngày đêm | 9.000m3/ngày đêm |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | Trạm thu phát tín hiệu 4G, 5G tại các lô đất hạ tầng kỹ thuật và cây xanh đảm bảo phủ sóng toàn bộ KCN | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 65 USD | 120 USD/m2 |
| Thời hạn thuê | 2058 | 2071 | |
| Loại/Hạng | Level A | Đang cập nhật | |
| Phương thức thanh toán | 12 months | Đang cập nhật | |
| Đặt cọc | 10% | Đang cập nhật | |
| Diện tích tối thiểu | 1ha | 1 ha | |
| Xưởng | $3 | Đang cập nhật | |
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0,7USD/m2/năm |
| Phương thức thanh toán | yearly | Hàng năm | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 2.871 VNĐ/kWh |
| Bình thường | 0.05 USD | 1.555 VNĐ/kWh | |
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 1.007 VNĐ/kWh | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 15.000 VNĐ/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | ||
| Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | Từ 6.500 VNĐ/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | B – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | A – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT | |
| Phí khác | Yes | Đang cập nhật | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Thanh Bình - Bắc Kạn | Khu công nghiệp Thuận Thành I - Tỉnh Bắc Ninh | |

