Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty TNHH KCN Thăng Long II
|
Công ty phát triển hạ tầng Khu công nghiệp tỉnh Bắc Giang |
Địa điểm
|
KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
|
Huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
345.2 |
127ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
40 |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
2003 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
65 công ty
|
90 INVESTORS |
Ngành nghề chính
|
Sản xuất lắp ráp điện, điện tử, cơ khí, ô tô, xe máy; sản xuất thép và các sản phẩm từ thép; sản xuất chế biến vật liệu xây dựng; chế biến nông sản, thực phẩm,…
|
Công nghệ cao, cơ khí chính xác, thực phẩm, điện tử... |
Tỷ lệ lấp đầy
|
0.9
|
100 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Nằm trên quốc Lộ 5A, cách Hà Nội: 30km, Quốc Lộ 1A:15km
|
Cách Hà Nội 40km. cách Bắc Giang 10km |
Hàng không
|
To Noi Bai International airport: 65km;
|
Cách sân bay Nội Bài 45km |
Xe lửa
|
YES
|
có |
Cảng biển
|
Hai Phong port: 70km, Cảng Quảng Ninh 115km
|
Cảng Cái Lân (Quảng Ninh) :120km, cảng Hải Phòng: 110 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
đất độ cứng: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 35m, Number of lane: 4 lanes |
32m, 4 làn xe |
Đường nhánh phụ
|
Width: 15&11m, Number of lane:2lanes |
23m, 2 làn xe |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
110/22KV |
Công suất nguồn
|
2x25MVA, 2x63MVA |
50MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
|
Công suất cao nhất
|
18000m3/ngày đêm |
5.000m3/ngày đêm |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
9000m3/ngày đêm |
2.000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
65-85 USD |
100 USD |
Thời hạn thuê
|
2056 |
2053 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 tháng |
Đặt cọc
|
0.1 |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1 ha |
Xưởng
|
3
|
3 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.3 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
3 /12 tháng |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.11 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.06 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.02 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
hàng tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A |
Phí khác
|
Yes
|
có |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Thăng Long II - tỉnh Hưng Yên
|
Khu công nghiệp Đình Trám - Tỉnh Bắc Giang
|