| Hình ảnh |  |  | 
                                    
                                        | Bản đồ |  |  | 
                                    
                                        
                                            | OVERVIEW: | 
                                                
                                                        | Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH KCN Thăng Long II | Công ty cổ phần đầu tư phát triển VID Thanh Hóa | 
                                                
                                                        | Địa điểm | KCN Thăng Long II, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | Bắc thành phố Thanh Hoá, sát Quốc lộ 1A, Thành phố Thanh Hóa | 
                                                
                                                        | Diện tích | Tổng diện tích | 345.2 | 176.03 ha | 
                                                            
                                                                | Diện tích đất xưởng |  | 162.7 | 
                                                            
                                                                | Diện tích còn trống | 40 | 10000m2 | 
                                                            
                                                                | Tỷ lệ cây xanh |  | 10% | 
                                                
                                                        | Thời gian vận hành | 50 years | 50 years | 
                                                
                                                        | Nhà đầu tư hiện tại | 65 công ty | Công Ty CRMTO Việt Nam,Z111, Woozo (Hàn Quốc) | 
                                                
                                                        | Ngành nghề chính | Sản xuất lắp ráp điện, điện tử, cơ khí, ô tô, xe máy; sản xuất thép và các sản phẩm từ thép; sản xuất chế biến vật liệu xây dựng; chế biến nông sản, thực phẩm,… | Đa ngành, May mặc, linh kiện điện tử, bao bì | 
                                                
                                                        | Tỷ lệ lấp đầy | 0.9 | 100% | 
                                        
                                            | LOCATION & DISTANCE: | 
                                                
                                                        | Đường bộ | Nằm trên quốc Lộ 5A, cách Hà Nội: 30km, Quốc Lộ 1A:15km | Cách Thủ đô Hà Nội: 130km; Quốc lộ 1A, trung tâm TP Thanh Hóa 2km | 
                                                
                                                        | Hàng không | To Noi Bai International airport: 65km; | To Noi Bai International airport: 150km; 
Sao Vang Airport:50km | 
                                                
                                                        | Xe lửa | YES | yes | 
                                                
                                                        | Cảng biển | Hai Phong port: 70km, Cảng Quảng Ninh 115km | Hai Phong port: 150km; Nghi Sơn 65km | 
                                        
                                            | INFRASTRUCTURE: | 
                                                
                                                        | Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Đất cát, K = 0,9 | 
                                                
                                                        | Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 35m, Number of lane: 4 lanes | Width: 32,5mm, Number of lane: 4 lanes | 
                                                            
                                                                | Đường nhánh phụ | Width: 15&11m, Number of lane:2lanes | Width: 26,5m m, Number of lane: 2 lanes | 
                                                
                                                        | Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 35/110KV | 
                                                            
                                                                | Công suất nguồn | 2x25MVA, 2x63MVA | 2x25MVA | 
                                                
                                                        | Nước sạch | Công suất |  | 7.000m3/day | 
                                                            
                                                                | Công suất cao nhất | 18000m3/ngày đêm |  | 
                                                
                                                        | Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 9000m3/ngày đêm | 8.400m3/day | 
                                                
                                                        | Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | 
                                        
                                            | LEASING PRICE: | 
                                                
                                                        | Đất | Giá thuê đất | 65-85 USD | 80 USD | 
                                                            
                                                                | Thời hạn thuê | 2056 | 50 years | 
                                                            
                                                                | Loại/Hạng | Level A | Level A | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | 12 months | yearly/ single payment | 
                                                            
                                                                | Đặt cọc | 0.1 | 5% | 
                                                            
                                                                | Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | 
                                                
                                                        | Xưởng | 3 | $3 | 
                                                
                                                        | Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.3USD/m2 | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | yearly | 12 months | 
                                                
                                                        | Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD | 
                                                            
                                                                | Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | 
                                                            
                                                                | Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | 
                                                            
                                                                | Nhà cung cấp | EVN | EVN | 
                                                
                                                        | Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | 
                                                            
                                                                | Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | 
                                                
                                                        | Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | 
                                                            
                                                                | Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | 
                                                            
                                                                | Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A  (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A  (QCVN 40:2011/BTNMT) | 
                                                
                                                        | Phí khác | Yes | yes | 
                                    
                                        | Chi tiết | Khu công nghiệp Thăng Long II - tỉnh Hưng Yên | Khu công nghiệp Đình Hương - Tây Bắc Ga - Thanh Hóa |