Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Thái Hà - Tỉnh Hà Nam vs Khu công nghiệp Đồng Văn IV - Tỉnh Hà Nam

Khu công nghiệp Thái Hà - Tỉnh Hà Nam vs Khu công nghiệp Đồng Văn IV - Tỉnh Hà Nam

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Hợp Tiến Tổng công ty Viglacera
Địa điểm Huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam. QL38, Đại Cương, Kim Bảng, Hà Nam
Diện tích Tổng diện tích 300 600
Diện tích đất xưởng 200 150 ha
Diện tích còn trống 70%
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 50 years 22/03/2016
Nhà đầu tư hiện tại Hoa Sen group, Tan A Group (VN) Samsung, LG, Rinnai, Hyundai, Kia (Korean), GE, Ford (US), Toshiba,..
Ngành nghề chính Cơ khí chế tạo, lắp ráp, ô tô, xe máy, Điện, điện tử, viễn thông, công nghệ thông tin, Công nghiệp phụ trợ, vật liêu mới,Chế biến, bảo quản nông sản, thực phẩm, đồ uống, sữa Công nghiệp lắp ráp cơ khí điện tử; chế biến thực phẩm; công nghiệp nhẹ, hàng tiêu dùng; Chế biến đồ trang sức; Sản xuất linh kiện điện tử chính xác, xe máy, ôtô; đồ điện gia dụng; cơ khí...
Tỷ lệ lấp đầy 30%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ha Noi city: 75m Trung tâm thành phố Hà Nội: 45km
Hàng không To Noi Bai Airport: 100km Sân bay Quốc tế Nội Bài: 65km
Xe lửa Yes 10km Yes (3km)
Cảng biển To Hai Phong Seaport: 130km Cảng Hải Phòng: 105km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất K>9 Hê số nén k>9
Giao thông nội khu Đường chính 46m (4 lands) 36m
Đường nhánh phụ 28m (2lands) 24m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35KV Power line: 110/35/22KV
Công suất nguồn 2x40MVA
Nước sạch Công suất TCCNVN 40m3/ha/day 12.000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 8.600m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 55-70 USD 65-80 USD
Thời hạn thuê 50 years 2066
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán Yearly Yearly
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu N/A N/A
Xưởng $5 $5
Phí quản lý Phí quản lý 0.3USD/m2 0.3USD/m2
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Insurance (yes) Insurance (yes)
Chi tiết Khu công nghiệp Thái Hà - Tỉnh Hà Nam Khu công nghiệp Đồng Văn IV - Tỉnh Hà Nam
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch