So sánh:
Khu công nghiệp Thạch Thất - Quốc Oai - Hà Nội vs Khu công nghiệp chuyên sâu Phú Mỹ 3 - Bà Rịa Vũng Tàu
Khu công nghiệp Thạch Thất - Quốc Oai - Hà Nội vs Khu công nghiệp chuyên sâu Phú Mỹ 3 - Bà Rịa Vũng Tàu
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hà Tây | Công ty Cổ phần THANH BÌNH PHÚ MỸ | |
Địa điểm | Thị trấn Quốc Oai và Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Hà Nội | Phước Hòa, Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu | |
Diện tích | Tổng diện tích | 155ha | 999 ha |
Diện tích đất xưởng | 882 ha | ||
Diện tích còn trống | Đã lấp đầy | 497 ha | |
Tỷ lệ cây xanh | 10% | ||
Thời gian vận hành | Đến năm 2057 | 70 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | Meiko Electronic, Công ty Young Fast, Công ty URC, Công ty bánh mứt kẹo Hà Nội, Công ty xà phòng Hà Nội, Tổng công ty bia - rượu - nước giải khát Hà Nội (HABECO), Công ty Thuốc lá Thăng Long, Công ty Bánh kẹo Tràng An | Công ty Cổ phần THANH BÌNH PHÚ MỸ | |
Ngành nghề chính | Lắp ráp điện tử, hàng hóa tiêu dùng, công nghiệp nhẹ, xe ô tô… | Đa Ngành | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | 52% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Trung tâm thành phố Hà Nội: 30km | Đến trung tâm Thành phố Vũng tàu 26km | |
Hàng không | Sân bay Quốc tế Nội Bài: 48km | Cách Sân bay quốc tế Long thành 30km | |
Xe lửa | Ga Hà Nội: 27km | Cách Ga Phú Mỹ 1km | |
Cảng biển | Cảng Hải Phòng: 150km, Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 180km | cách cảng Thị Vải - Cai Mép 2km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Cao độ 2.35m; Tải trọng đất 7.2 tấn/m2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | 36m, 4 làn xe | 36m: 4 lands |
Đường nhánh phụ | 22,5m, 2 làn xe | 16-24m: 2 lands | |
Nguồn điện | Điện áp | 110kV | 110V/22KV |
Công suất nguồn | 40MVA | 4x63 MVA | |
Nước sạch | Công suất | Đang cập nhật | 34.000m3/day |
Công suất cao nhất | Đang cập nhật | 100.000m3/day | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | Đang cập nhật | 45.000m3/day |
Internet và viễn thông | Đang cập nhật | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 85-100 USD | 150 USD |
Thời hạn thuê | 2057 | Đến năm 2077 | |
Loại/Hạng | Đang cập nhật | A | |
Phương thức thanh toán | Một lần | ||
Đặt cọc | Đang cập nhật | ||
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1ha | |
Xưởng | Không có | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhật | 0.75 USD/m2/năm |
Phương thức thanh toán | Đang cập nhật | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 1.007 VNĐ/kwh | 0.08 USD |
Bình thường | 1.555 VNĐ/kwh | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 2.871 VNĐ/kwh | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 11.500 VNĐ/m3 | 0.76 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | ||
Phí nước thải | Giá thành | 9.700 VNĐ/m3 | 0.35 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
Phí khác | Đang cập nhật | Bảo hiểm: có | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Thạch Thất - Quốc Oai - Hà Nội | Khu công nghiệp chuyên sâu Phú Mỹ 3 - Bà Rịa Vũng Tàu |