Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Nam Sơn Hạp Lĩnh - Bắc Ninh

Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Nam Sơn Hạp Lĩnh - Bắc Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển công nghiệp - thương mại Củ Chi Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc
Địa điểm Đường D3, KCN Tây Bắc Củ Chi, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh Xã Đại Đồng, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh
Diện tích Tổng diện tích 381 306.4 ha
Diện tích đất xưởng 250
Diện tích còn trống Chiếm 15-30% diện tích đất KCN (cây xanh)
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 1997 2010
Nhà đầu tư hiện tại 42 KBC
Ngành nghề chính Công nghiệp cơ khí, điện - điện tử viễn thông, máy móc thiết bị, hóa chất, dược mỹ phẩm; hàng tiêu dùng, giày dép, thiết kế may mặc, sành sứ, thủy tinh, nhựa và cao su cao cấp; gỗ mỹ nghệ trang trí nội thất, xuất khẩu và chế biến lương thực thực phẩm điện tử, cơ khí, chế tạo máy
Tỷ lệ lấp đầy 0.5 0.99
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 35 km Cách trung tâm thành phố Hà Nội 42 km, cách trung tâm thành phố Bắc Ninh 7,4 km
Hàng không Cách sân bay Tân Sơn Nhất 29 km Cách sân bay quốc tế Nội Bài 37 km
Xe lửa Cách ga Sài Gòn 35 km
Cảng biển Cách cảng Sài Gòn 40 km, cảng Cát Lái 57 km Cách cảng Hải Phòng 140 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 46&38m, Number of lane: 4 lanes Width: 32m, 4 làn xe
Đường nhánh phụ Width: 18m, Number of lane: 2 lanes Width: 23m, 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp 110/35/22 KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2x40 MVA 40MVA
Nước sạch Công suất TCKVN VN: 40m3/ day
Công suất cao nhất 10000 m3/ngày đêm 19.000m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5000 m3/ngày đêm 9.000m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD 80 USD
Thời hạn thuê 2060 2060
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 5 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.5 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi - Thành phố Hồ Chí Minh Khu công nghiệp Nam Sơn Hạp Lĩnh - Bắc Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch