Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Tân Trường - Hải Dương vs Khu công nghiệp Quế Võ II - Tỉnh Bắc Ninh

Khu công nghiệp Tân Trường - Hải Dương vs Khu công nghiệp Quế Võ II - Tỉnh Bắc Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển hạ tầng Nam Quang Công ty cổ phần Đầu tư phát triển đô thị và Khu công nghiệp (IDICO)
Địa điểm Xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương Xã Ngọc Xá, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
Diện tích Tổng diện tích 198ha 269.48 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 0 Mật độ cây xanh >15%
Tỷ lệ cây xanh 10% 12,45
Thời gian vận hành 2005 2007
Nhà đầu tư hiện tại 38 nhà đầu tư Nhật Bản, Đài Loan, Việt Nam Công ty CP VIPACO, Công ty CP INNOTEK, Công ty CP JAT, Công ty CP bột giặt LIX, Công ty CP Thiên Ân, Công CP Thép Sunway, Công ty CP Hợp Lực, Công ty Đại Tân, Công ty JY Tech, Công ty JungBu ViNa, Công ty Kyung Ahn ViNa, Công ty KukJe Jewelry Vina, Công ty
Ngành nghề chính Công nghiệp điện, điện tử điện lạnh; Công nghiệp chế biến nông lâm sản, thực phẩm; Công nghiệp gốm sứ thủy tinh cao cấp; Công nghiệp sản xuất giấy, bao bì; Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng, dệt may da giầy; Các ngành công nghiệp khác điện tử, cơ khí, chế tạo máy
Tỷ lệ lấp đầy 100% 99
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Hà Nội 50km; Cách biên giới Trung Quốc 140km; Cách thành phố Hải Dương 11km; Cách tỉnh Bắc Ninh 50km Cách Thủ đô Hà Nội: 56km, Nằm dọc đường Quốc Lộ 18A và sát cạnh Quốc Lộ 1
Hàng không Cách sân bay Nội Bài 67km To Noi Bai International airport: 70km;
Xe lửa Cách ga Cao Xá 10km
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng 45km; Cách cảng Cái Lân 60km Hai Phong port: 140km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất k>=0.9
Giao thông nội khu Đường chính 36 m Đồng bộ 4-6 lanes
Đường nhánh phụ 24 m 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 110/220KV Tiên Sơn
Công suất nguồn 103MVA 32MVA
Nước sạch Công suất 19.000 m3/ngày
Công suất cao nhất Updating 10.000m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5.000 m3/ngày 3.000m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 80 USD/m2 107 USD
Thời hạn thuê 2055 2057
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán Một lần 12 months
Đặt cọc Updating 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 5 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.5 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 tháng/ 12 tháng 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 3,383VND/KWh 0.1 USD
Bình thường 1,853VND/KWh 0.05 USD
Giờ thấp điểm 1,210VND/KWh 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 11.500 VNĐ/m3 10.500 VND/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.15 USD - 0.45 USD/m3 8.000 VND/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác Updating yes
Chi tiết Khu công nghiệp Tân Trường - Hải Dương Khu công nghiệp Quế Võ II - Tỉnh Bắc Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch