| Hình ảnh |  |  | 
                                    
                                        | Bản đồ |  |  | 
                                    
                                        
                                            | OVERVIEW: | 
                                                
                                                        | Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển hạ tầng Nam Quang | Công ty TNHH Khu công nghệ Kỹ thuật cao An Phát (An Phat Complex) | 
                                                
                                                        | Địa điểm | Xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | Km47, quốc lộ 5, Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam | 
                                                
                                                        | Diện tích | Tổng diện tích | 198ha | 46ha | 
                                                            
                                                                | Diện tích đất xưởng |  | Updating | 
                                                            
                                                                | Diện tích còn trống | 0 | Chỉ còn nhà xưởng | 
                                                            
                                                                | Tỷ lệ cây xanh | 10% | Updating | 
                                                
                                                        | Thời gian vận hành | 2005 | 2007 | 
                                                
                                                        | Nhà đầu tư hiện tại | 38 nhà đầu tư Nhật Bản, Đài Loan, Việt Nam | Updating | 
                                                
                                                        | Ngành nghề chính | Công nghiệp điện, điện tử điện lạnh; Công nghiệp chế biến nông lâm sản, thực phẩm; Công nghiệp gốm sứ thủy tinh cao cấp; Công nghiệp sản xuất giấy, bao bì; Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng, dệt may da giầy; Các ngành công nghiệp khác | Công nghiệp dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng; Công nghiệp phụ trợ, cơ khí, chế tạo, lắp ráp, điện tử, máy móc; Công nghiệp sản xuất vật liệu; Công nghiệp sản xuất khác | 
                                                
                                                        | Tỷ lệ lấp đầy | 100% | 70% | 
                                        
                                            | LOCATION & DISTANCE: | 
                                                
                                                        | Đường bộ | Cách Hà Nội 50km; Cách biên giới Trung Quốc 140km; Cách thành phố Hải Dương 11km; Cách tỉnh Bắc Ninh 50km | cách Hà Nội 37km, Quốc Lộ 1A:15km, nằm trên quốc Lộ 39 | 
                                                
                                                        | Hàng không | Cách sân bay Nội Bài 67km | Cách Sân bay Nội Bài 71km; Cách Sân bay Cát Bi 55km | 
                                                
                                                        | Xe lửa | Cách ga Cao Xá 10km | Cách Ga Hải Dương 6km | 
                                                
                                                        | Cảng biển | Cách cảng Hải Phòng 45km; Cách cảng Cái Lân 60km | Cách cảng Hải Phòng 50km; Cách cảng Đình Vũ 55km | 
                                        
                                            | INFRASTRUCTURE: | 
                                                
                                                        | Địa chất | k>=0.9 | Updating | 
                                                
                                                        | Giao thông nội khu | Đường chính | 36 m | 22,5m - 2 làn | 
                                                            
                                                                | Đường nhánh phụ | 24 m | 15m - 2 làn | 
                                                
                                                        | Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV | 110/22KV | 
                                                            
                                                                | Công suất nguồn | 103MVA | Trạm 2x40MVA 1x25MVA Đồng Niên và trạm 2x63MVA KCN Đại An | 
                                                
                                                        | Nước sạch | Công suất | 19.000 m3/ngày | 15.000m3/ngày đêm | 
                                                            
                                                                | Công suất cao nhất | Updating | 15.000m3/ngày đêm | 
                                                
                                                        | Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5.000 m3/ngày | Updating | 
                                                
                                                        | Internet và viễn thông | ADSL, Fireber | ADSL, Fireber | 
                                        
                                            | LEASING PRICE: | 
                                                
                                                        | Đất | Giá thuê đất | 80 USD/m2 | 85 - 90 USD | 
                                                            
                                                                | Thời hạn thuê | 2055 | 2057 | 
                                                            
                                                                | Loại/Hạng | Level A | Updating | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | Một lần | Một lần | 
                                                            
                                                                | Đặt cọc | Updating | Updating | 
                                                            
                                                                | Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | 
                                                
                                                        | Xưởng | 4 USD | 3.2 USD/m2 - 4 USD/m2 | 
                                                
                                                        | Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | 11.500 VNĐ/m2/năm | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | 3 tháng/ 12 tháng | Hàng năm | 
                                                
                                                        | Giá điện | Giờ cao điểm | 3,383VND/KWh | 2.673 VNĐ/Kwh | 
                                                            
                                                                | Bình thường | 1,853VND/KWh | 1.452 VNĐ/Kwh | 
                                                            
                                                                | Giờ thấp điểm | 1,210VND/KWh | 918 VNĐ/Kwh | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | 
                                                            
                                                                | Nhà cung cấp | EVN | EVN | 
                                                
                                                        | Giá nước sạch | Giá nước | 11.500 VNĐ/m3 | 14.500 VNĐ/m3 | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | 
                                                            
                                                                | Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | 
                                                
                                                        | Phí nước thải | Giá thành | 0.15 USD - 0.45 USD/m3 | 18.500 VNĐ/m3 (tính bằng 80% lượng nước sử dụng) | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | 
                                                            
                                                                | Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B |  | 
                                                            
                                                                | Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level B | 
                                                
                                                        | Phí khác | Updating | Updating | 
                                    
                                        | Chi tiết | Khu công nghiệp Tân Trường - Hải Dương | Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương |