Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Tân Tạo - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Tân Thới Hiệp - Thành phố Hồ Chí Minh

Khu công nghiệp Tân Tạo - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Tân Thới Hiệp - Thành phố Hồ Chí Minh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo (ITACO) Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Cơ sở hạ tầng KCN Tân Thới Hiệp
Địa điểm Lô 16, đường số 2, KCN Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP.HCM. KP3, Đường Nguyễn Ảnh Thủ, Phường Hiệp Thành, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh.
Diện tích Tổng diện tích 380.15 ha 215 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2000 1999
Nhà đầu tư hiện tại 259 27
Ngành nghề chính Công nghiệp cơ khí, điện, điện tử, chế biến nông sản, thủy sản, lương thực thực phẩm, chế biến hóa mỹ phẩm, dược phẩm Cơ khí, lắp ráp điện tử; may, dệt, da, dược, mỹ phẩm; hàng tiêu dùng; sành sứ, thủy tinh, nhựa, cao su, nhôm, gỗ mỹ nghệ xuất khẩu, thiết bị nội thất và chế biến lương thực, thực phẩm
Tỷ lệ lấp đầy 90 % 100 %
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 12 km Cách trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh 15 km
Hàng không Cách sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất 12 km Cách sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất 6 km
Xe lửa Cách ga Sài Gòn 14 km Cách ga Sài Gòn 16 km
Cảng biển Cách cảng Sài Gòn là 15 km Cách cảng Sài Gòn 18 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 30m, Number of lane: 4 lanes Width: 20m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 20m, Number of lane: 2 lanes Width: 17m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/15 KV 110/15KV
Công suất nguồn 45 MVA
Nước sạch Công suất 5000 m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 10000 m3/ngày đêm 3000 m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 12000 m3/ngày đêm 2000 m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 220-260 USD 100 USD
Thời hạn thuê 2050 2049
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Tân Tạo - Thành phố Hồ Chí Minh Khu công nghiệp Tân Thới Hiệp - Thành phố Hồ Chí Minh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch