Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Tân Tạo - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Nhật Bản - Hải Phòng

Khu công nghiệp Tân Tạo - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Nhật Bản - Hải Phòng

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo (ITACO) Công ty phát triển khu công nghiệp Nomura Hải Phòng
Địa điểm Lô 16, đường số 2, KCN Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP.HCM. Quốc lộ 5, An Dương, Hải Phòng
Diện tích Tổng diện tích 380.15 ha 153
Diện tích đất xưởng 123
Diện tích còn trống mật độ cây xanh lớn hơn 10%
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2000 1994
Nhà đầu tư hiện tại 259 54 nhà đầu tư (trong đó có 48 doanh nghiệp Nhật Bản)
Ngành nghề chính Công nghiệp cơ khí, điện, điện tử, chế biến nông sản, thủy sản, lương thực thực phẩm, chế biến hóa mỹ phẩm, dược phẩm điện tử, cơ khí, chế tạo máy
Tỷ lệ lấp đầy 90 % 99
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 12 km Cách Thủ đô Hà Nội: 100km
Hàng không Cách sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất 12 km To Noi Bai International airport: 128km;
Xe lửa Cách ga Sài Gòn 14 km YES
Cảng biển Cách cảng Sài Gòn là 15 km Hai Phong port: 15km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 30m, Number of lane: 4 lanes Width: 32m
Đường nhánh phụ Width: 20m, Number of lane: 2 lanes Width: 20m
Nguồn điện Điện áp 110/15 KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2X63MVA
Nước sạch Công suất 5000 m3/ngày đêm TCKCN VN: 40m3/ day
Công suất cao nhất 10000 m3/ngày đêm 13.500m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 12000 m3/ngày đêm 10.800m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 220-260 USD 80 USD
Thời hạn thuê 2050 2050
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.5 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Tân Tạo - Thành phố Hồ Chí Minh Khu công nghiệp Nhật Bản - Hải Phòng
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch