Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Tân Đức - Bình Thuận vs Khu công nghiệp Vàm Cống - An Giang

Khu công nghiệp Tân Đức - Bình Thuận vs Khu công nghiệp Vàm Cống - An Giang

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty CP Ngoại thương Phát triển và Đầu tư Đức Lợi Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh An Giang
Địa điểm Xã Tân Đức, huyện Hàm Tân Số 45 đường Nguyễn Văn Cưng, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang
Diện tích Tổng diện tích 300ha 200
Diện tích đất xưởng 207
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 50ha
Thời gian vận hành 50 years 2006
Nhà đầu tư hiện tại KAISUI MAREN VIỆT NAM, YINGLI-VINA, SEOWON VINA (KOREAN), Sơn Á Đông
Ngành nghề chính Dệt, may; sản phẩm gia dụng; điện cơ kim khí; đồ điện; điện tử; đồ gỗ, VLXD và trang trí nội thất.Các ngành công nghiệp cần diện tích lớn như kéo sợi - dệt may; công nghiệp cơ khí chế tạo, lắp ráp phương tiện vận tải, xây dựng; sản xuất cấu kiện sắt, thép chế biến nông, thủy sản; may mặc, da giày; vật liệu xây dựng, tiểu thủ công nghiệp truyền thống, công nghệ thông tin; điện – điện tử và các ngành nghề khác.
Tỷ lệ lấp đầy 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho Chi Minh city: 134 km To Binhthuan city: 84km Trung tâm thành phố Long Xuyên: 10km, thành phố Hồ Chí Minh: 180km
Hàng không To Tan Son Nhat Airport: 130km
Xe lửa 60km
Cảng biển Vung tau Sea Port: 95km, Thi Vai Seaport: 130km Cảng Mỹ Thới: 1km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 32-47,5m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Width: 17-24m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 380V and 22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 38MVA
Nước sạch Công suất 5.000 m3/day
Công suất cao nhất 9000m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5.000m3/day 5700m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 20 USD 35USD
Thời hạn thuê 50 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng 2
Phí quản lý Phí quản lý 0.3 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.22 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Yes Bảo hiểm: có
Chi tiết Khu công nghiệp Tân Đức - Bình Thuận Khu công nghiệp Vàm Cống - An Giang
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch