Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ Phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo (ITACO) |
Địa điểm
|
325 Lý Thường Kiệt, phường 9, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
|
Lô 16, đường số 2, KCN Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP.HCM. |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
128.7 ha |
380.15 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
1997
|
2000 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
105
|
259 |
Ngành nghề chính
|
Đầu tư xây dựng và kinh doanh kết cấu hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp; kinh doanh nhà ở, cho thuê văn phòng, nhà xưởng, nhà kho, bến bãi…
|
Công nghiệp cơ khí, điện, điện tử, chế biến nông sản, thủy sản, lương thực thực phẩm, chế biến hóa mỹ phẩm, dược phẩm |
Tỷ lệ lấp đầy
|
100%
|
90 % |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách quốc lộ 1: 1km
|
Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 12 km |
Hàng không
|
Sân bay Tân Sơn Nhất: 3 km
|
Cách sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất 12 km |
Xe lửa
|
Ga Sài Gòn: 10 km
|
Cách ga Sài Gòn 14 km |
Cảng biển
|
Cảng Cát Lái : 20 km
|
Cách cảng Sài Gòn là 15 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 36m, Number of lane: 4 lanes |
Width: 30m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 18m, Number of lane: 2 lanes |
Width: 20m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
110/15 KV |
Công suất nguồn
|
40 MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
|
5000 m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
3000m3/ngày đêm |
10000 m3/ngày đêm |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
4000m3/ngày đêm |
12000 m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
80 USD |
220-260 USD |
Thời hạn thuê
|
2047 |
2050 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
5% |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1 ha |
Xưởng
|
4 USD
|
4 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.35 USD/m2 |
0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A |
Phí khác
|
yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Tân Bình - Thành phố Hồ Chí Minh
|
Khu công nghiệp Tân Tạo - Thành phố Hồ Chí Minh
|