So sánh:
Khu công nghiệp Tân Bình - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Nam Sách - Hải Dương
Khu công nghiệp Tân Bình - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Nam Sách - Hải Dương
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ Phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | TNI Holdings Vietnam | |
Địa điểm | 325 Lý Thường Kiệt, phường 9, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | QL5, Ái Quốc, huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 128.7 ha | 62ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | 0% | ||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 1997 | 2005 | |
Nhà đầu tư hiện tại | 105 | 28 nhà đầu tư từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan và Hồng Kông | |
Ngành nghề chính | Đầu tư xây dựng và kinh doanh kết cấu hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp; kinh doanh nhà ở, cho thuê văn phòng, nhà xưởng, nhà kho, bến bãi… | Công nghệ dệt may; Sản xuất giầy dép xuất khẩu, sản phẩm da cao cấp; Công nghiệp giấy: Chủ yếu các nhà máy sản xuất giấy cao cấp; Chế biến nông - lâm sản; Các nhà máy sản xuất gốm - sứ - thủy tinh cao cấp; Thu gom vận chuyển lưu giữ và xử lý chất thải; Sản xuất kinh doanh các sản phẩm từ Polyethylene; Sản xuất và kinh doanh các sản phẩm từ nhựa và cao su; Sản xuất gia công các sản phẩm từ sắt và nhôm; Sản xuất bao bì; Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách quốc lộ 1: 1km | Cách thành phố Hà Nội 60km; Cách thành phố Hải Dương 5km | |
Hàng không | Sân bay Tân Sơn Nhất: 3 km | Cách sân bay quốc tế Nội Bài 75km | |
Xe lửa | Ga Sài Gòn: 10 km | Ga Phú Thái 17,7 km | |
Cảng biển | Cảng Cát Lái : 20 km | Cách cảng Hải Phòng 50km; Cách cảng nước sâu Cái Lân 80km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | K>=0.9 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 36m, Number of lane: 4 lanes | 16.5m |
Đường nhánh phụ | Width: 18m, Number of lane: 2 lanes | 13.5m | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 40 MVA | 30MVA | |
Nước sạch | Công suất | 4500 m3/ngày | |
Công suất cao nhất | 3000m3/ngày đêm | 4500 m3/ngày | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4000m3/ngày đêm | 3600 m3/ngày |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 80 USD | 80 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 2047 | 2055 | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 5% | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
Xưởng | 4 USD | 4 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.123 USD/kwh |
Bình thường | 0.05 USD | 0.067 USD/kwh | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.042 USD/kwh | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 15.000 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.15 USD - 0.45 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
Phí khác | yes | Updating | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Tân Bình - Thành phố Hồ Chí Minh | Khu công nghiệp Nam Sách - Hải Dương |