| Hình ảnh |  |  | 
                                    
                                        | Bản đồ |  |  | 
                                    
                                        
                                            | OVERVIEW: | 
                                                
                                                        | Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH MTV PTHT KCN Chu Lai (CIZIDCO) | Công ty TNHH Khu công nghệ Kỹ thuật cao An Phát (An Phat Complex) | 
                                                
                                                        | Địa điểm | Xã Tam Thăng, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | Km47, quốc lộ 5, Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam | 
                                                
                                                        | Diện tích | Tổng diện tích | 197.1 | 46ha | 
                                                            
                                                                | Diện tích đất xưởng | 100.76 | Updating | 
                                                            
                                                                | Diện tích còn trống |  | Chỉ còn nhà xưởng | 
                                                            
                                                                | Tỷ lệ cây xanh |  | Updating | 
                                                
                                                        | Thời gian vận hành | 50 years | 2007 | 
                                                
                                                        | Nhà đầu tư hiện tại |  | Updating | 
                                                
                                                        | Ngành nghề chính | Công nghiệp dệt may và phụ trợ ngành dệt may; sản xuất linh kiện và thiết bị điện - điện tử; chế tạo máy móc; công nghiệp công nghệ cao; sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu; sản xuất sản phầm từ plastic | Công nghiệp dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng; Công nghiệp phụ trợ, cơ khí, chế tạo, lắp ráp, điện tử, máy móc; Công nghiệp sản xuất vật liệu; Công nghiệp sản xuất khác | 
                                                
                                                        | Tỷ lệ lấp đầy | 72% | 70% | 
                                        
                                            | LOCATION & DISTANCE: | 
                                                
                                                        | Đường bộ | Cách thành phố Đà Nẵng 70km | cách Hà Nội 37km, Quốc Lộ 1A:15km, nằm trên quốc Lộ 39 | 
                                                
                                                        | Hàng không | cách cảng hàng không Chu Lai : 35km, cách sân bay Đà Nẵng: 70km | Cách Sân bay Nội Bài 71km; Cách Sân bay Cát Bi 55km | 
                                                
                                                        | Xe lửa | cách ga Tam Kỳ 8km | Cách Ga Hải Dương 6km | 
                                                
                                                        | Cảng biển | cách cảng  Trường Hải: 25 km, cách cảng Kỳ Hà: 35km, cách cảng  Dung Quất : 60km, cách cảngTiên Sa Đà Nẵng: 70 km | Cách cảng Hải Phòng 50km; Cách cảng Đình Vũ 55km | 
                                        
                                            | INFRASTRUCTURE: | 
                                                
                                                        | Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Updating | 
                                                
                                                        | Giao thông nội khu | Đường chính | 24m | 22,5m - 2 làn | 
                                                            
                                                                | Đường nhánh phụ | 17.5m | 15m - 2 làn | 
                                                
                                                        | Nguồn điện | Điện áp | Điện áp 110/22KV | 110/22KV | 
                                                            
                                                                | Công suất nguồn | 40MVA | Trạm 2x40MVA 1x25MVA Đồng Niên và trạm 2x63MVA KCN Đại An | 
                                                
                                                        | Nước sạch | Công suất | 100.000m3/ngày đêm | 15.000m3/ngày đêm | 
                                                            
                                                                | Công suất cao nhất |  | 15.000m3/ngày đêm | 
                                                
                                                        | Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5000m3/ngày đêm | Updating | 
                                                
                                                        | Internet và viễn thông | ADSL, Fireber | ADSL, Fireber | 
                                        
                                            | LEASING PRICE: | 
                                                
                                                        | Đất | Giá thuê đất | 40-45 USD | 85 - 90 USD | 
                                                            
                                                                | Thời hạn thuê | 2054 | 2057 | 
                                                            
                                                                | Loại/Hạng | Level A | Updating | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán |  | Một lần | 
                                                            
                                                                | Đặt cọc | 0.1 | Updating | 
                                                            
                                                                | Diện tích tối thiểu | 1ha | 1 ha | 
                                                
                                                        | Xưởng | Giá thuê xưởng |  | 3.2 USD/m2 - 4 USD/m2 | 
                                                            
                                                                | Thời hạn thuê |  | 06 năm | 
                                                            
                                                                | Loại/Hạng |  | Updating | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán |  | 6 tháng - 1 năm | 
                                                            
                                                                | Scale of factory |  | Updating | 
                                                            
                                                                | Đặt cọc |  | 3 tháng | 
                                                            
                                                                | Diện tích tối thiểu |  | 5000m2 | 
                                                
                                                        | Phí quản lý | Phí quản lý | 0.25 USD/m2 | 11.500 VNĐ/m2/năm | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | hàng năm | Hàng năm | 
                                                
                                                        | Giá điện | Giờ cao điểm | Theo bảng giá của Điện lực tỉnh Quảng Nam tại thời điểm sử dụng | 2.673 VNĐ/Kwh | 
                                                            
                                                                | Bình thường | Theo bảng giá của Điện lực tỉnh Quảng Nam tại thời điểm sử dụng | 1.452 VNĐ/Kwh | 
                                                            
                                                                | Giờ thấp điểm | Theo bảng giá của Điện lực tỉnh Quảng Nam tại thời điểm sử dụng | 918 VNĐ/Kwh | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | hàng tháng | Hàng tháng | 
                                                            
                                                                | Nhà cung cấp | EVN Quảng Nam | EVN | 
                                                
                                                        | Giá nước sạch | Giá nước | Theo bảng thông báo giá nước của đơn vị cung cấp nước tại thời điểm sử dụng | 14.500 VNĐ/m3 | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | hàng tháng | Hàng tháng | 
                                                            
                                                                | Nhà cung cấp nước | công ty nước sạch Quảng Nam | Charged by Gov. suppliers | 
                                                
                                                        | Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 18.500 VNĐ/m3 (tính bằng 80% lượng nước sử dụng) | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | hàng tháng | Hàng tháng | 
                                                            
                                                                | Chất lượng nước trước khi xử lý | loại B |  | 
                                                            
                                                                | Chất lượng nước sau khi xử lý | loại  A  (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level B | 
                                                
                                                        | Phí khác | có | Updating | 
                                    
                                        | Chi tiết | Khu công nghiệp Tam Thăng - Quảng Nam | Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương |