| Hình ảnh |  |  | 
                                    
                                        | Bản đồ |  |  | 
                                    
                                        
                                            | OVERVIEW: | 
                                                
                                                        | Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần Capella Quảng Nam (Capella Land) | Công ty TNHH Khu công nghệ Kỹ thuật cao An Phát (An Phat Complex) | 
                                                
                                                        | Địa điểm | Khu kinh tế mở Chu Lai, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam | Km47, quốc lộ 5, Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam | 
                                                
                                                        | Diện tích | Tổng diện tích | 103 | 46ha | 
                                                            
                                                                | Diện tích đất xưởng |  | Updating | 
                                                            
                                                                | Diện tích còn trống |  | Chỉ còn nhà xưởng | 
                                                            
                                                                | Tỷ lệ cây xanh |  | Updating | 
                                                
                                                        | Thời gian vận hành | 50 years | 2007 | 
                                                
                                                        | Nhà đầu tư hiện tại |  | Updating | 
                                                
                                                        | Ngành nghề chính | Công nghiệp sản xuất da giầy; công nghiệp lắp ráp hàng điện, điện tử, điện lạnh, vi tính; công nghiệp sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ; các nghành công nghiệp sạch | Công nghiệp dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng; Công nghiệp phụ trợ, cơ khí, chế tạo, lắp ráp, điện tử, máy móc; Công nghiệp sản xuất vật liệu; Công nghiệp sản xuất khác | 
                                                
                                                        | Tỷ lệ lấp đầy | 80% | 70% | 
                                        
                                            | LOCATION & DISTANCE: | 
                                                
                                                        | Đường bộ | Cách thành phố Đà Nẵng: 65 km, thành phố Hội An: 25km, thành phố Tam Kỳ: 7km | cách Hà Nội 37km, Quốc Lộ 1A:15km, nằm trên quốc Lộ 39 | 
                                                
                                                        | Hàng không | Cách sân bay Chu Lai: 30km | Cách Sân bay Nội Bài 71km; Cách Sân bay Cát Bi 55km | 
                                                
                                                        | Xe lửa | Ga Tam Kỳ: 8km | Cách Ga Hải Dương 6km | 
                                                
                                                        | Cảng biển | Cảng Trường Hải: 20 km, cảng Kỳ Hà: 30km, cảng Dung Quốc: 55km, cảng Tiên Sa Đà Nẵng: 65 km | Cách cảng Hải Phòng 50km; Cách cảng Đình Vũ 55km | 
                                        
                                            | INFRASTRUCTURE: | 
                                                
                                                        | Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Updating | 
                                                
                                                        | Giao thông nội khu | Đường chính | 24m | 22,5m - 2 làn | 
                                                            
                                                                | Đường nhánh phụ | 17.5m | 15m - 2 làn | 
                                                
                                                        | Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | 110/22KV | 
                                                            
                                                                | Công suất nguồn | 40MVA | Trạm 2x40MVA 1x25MVA Đồng Niên và trạm 2x63MVA KCN Đại An | 
                                                
                                                        | Nước sạch | Công suất |  | 15.000m3/ngày đêm | 
                                                            
                                                                | Công suất cao nhất | 100.000 m3/ngày đêm | 15.000m3/ngày đêm | 
                                                
                                                        | Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 3000 m3/ngày đêm | Updating | 
                                                
                                                        | Internet và viễn thông | ADSL, Fireber | ADSL, Fireber | 
                                        
                                            | LEASING PRICE: | 
                                                
                                                        | Đất | Giá thuê đất | 30-35 USD | 85 - 90 USD | 
                                                            
                                                                | Thời hạn thuê | 2067 | 2057 | 
                                                            
                                                                | Loại/Hạng | Loại A | Updating | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | 12 tháng | Một lần | 
                                                            
                                                                | Đặt cọc | 10% | Updating | 
                                                            
                                                                | Diện tích tối thiểu | 1ha | 1 ha | 
                                                
                                                        | Xưởng | $3 | 3.2 USD/m2 - 4 USD/m2 | 
                                                
                                                        | Phí quản lý | Phí quản lý | 0.25 USD/m2 | 11.500 VNĐ/m2/năm | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | hàng năm | Hàng năm | 
                                                
                                                        | Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 2.673 VNĐ/Kwh | 
                                                            
                                                                | Bình thường | 0.05 USD | 1.452 VNĐ/Kwh | 
                                                            
                                                                | Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 918 VNĐ/Kwh | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | hàng tháng | Hàng tháng | 
                                                            
                                                                | Nhà cung cấp | EVN Quảng Nam | EVN | 
                                                
                                                        | Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 14.500 VNĐ/m3 | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | hàng tháng | Hàng tháng | 
                                                            
                                                                | Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | 
                                                
                                                        | Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 18.500 VNĐ/m3 (tính bằng 80% lượng nước sử dụng) | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | hàng tháng | Hàng tháng | 
                                                            
                                                                | Chất lượng nước trước khi xử lý | Loại B |  | 
                                                            
                                                                | Chất lượng nước sau khi xử lý | Loại A  (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level B | 
                                                
                                                        | Phí khác | có | Updating | 
                                    
                                        | Chi tiết | Khu công nghiệp Tam Thăng II - Quảng Nam | Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương |