Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Tam Dương I - Khu vực 2 - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Bình Xuyên - Tỉnh Vĩnh Phúc

Khu công nghiệp Tam Dương I - Khu vực 2 - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Bình Xuyên - Tỉnh Vĩnh Phúc

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần Quốc tế Sơn Hà Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng An Thịnh Vĩnh Phúc
Địa điểm Xã Hướng Đạo, Xã Đạo Tú, Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc Khu công nghiệp Bình Xuyên, Thị trấn Hương Canh, Huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc
Diện tích Tổng diện tích 162,33 Ha 290
Diện tích đất xưởng 211.64
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 10/03/2021 2004
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm điện tử , máy vi tính và sản phẩm quang học ; sản xuất thiết bị điện; sản xuất nguyên vật liệu, phụ kiện Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy, cơ khí chế tạo, thiết bị điện, hoá chất, sản xuất các loại vật liệu xây dựng mới…
Tỷ lệ lấp đầy 0 80%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hà Nội khoảng 50 km; cách thành phố Vĩnh Yên 10 km Trung tâm thành phố Hà Nội: 45km
Hàng không Cách sân bay Nội Bài khoảng 26 km Sân bay Quốc tế Nội Bài: 18km
Xe lửa Ga đường sắt: 2km Ga đường sắt: 2km
Cảng biển Cách Cảng Hải Phòng 180km Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 160km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Chiều rộng mặt đường 48m Width: 31m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Chiều rộng mặt đường 24m Width: 15m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 110/35/22KV
Công suất nguồn 2x63MVA 126MVA
Nước sạch Công suất 6.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 10000m3/day 20000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4.000 m3/ ngày đêm 8000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 95 -100 USD 70 USD
Thời hạn thuê 2071 2054
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán Thanh toán một lần theo tiến độ 12 months
Đặt cọc 0.05 5%
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0,5 USD/m2/năm 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 tháng một lần 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 2.871 VNĐ 0.1 USD
Bình thường 1.555 VNĐ 0.05 USD
Giờ thấp điểm 1.007 VNĐ 0.03 USD
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 15.800 VNĐ/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Theo tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành Theo cấp độ nước thải đầu vào 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán theo tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Tam Dương I - Khu vực 2 - Tỉnh Vĩnh Phúc Khu công nghiệp Bình Xuyên - Tỉnh Vĩnh Phúc
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch