Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty TNHH MTV phát triển hạ tầng KCN Chu Lai
|
Công Ty Phát Triển Hạ Tầng Khu Kinh Tế Tỉnh Gia Lai |
Địa điểm
|
Xã Tam Anh, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam
|
Xã Trà Đa và xã Biển Hồ, thành phố Pleiku |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
200 |
213 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
19 investors (14FDI)
|
Công Ty C.P Giấy Gia Lai, NM Cà Phê Hưng Nguyên, Nutifood Hoàng Anh |
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp sau hoá dầu, công nghiệp nhẹ; sản xuất và lắp ráp các sản phẩm cơ khí, viễn thông, linh kiện điện tử, điện lạnh, điện dân dụng; sản xuất, lắp ráp ôtô, xe máy và các phương tiện vận tải; hàng dân dụng, hàng tiêu dùng, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng
|
Công nghiệp chế biết nông lâm sản, sản xuất nhiên liệu sinh học. Công nghiệp chế biến thực phẩm, công nghiệp tiêu dung. Công nghiệp chế biến thức ăn gia súc, công nghiệp hóa chất, chế biến nông lâm sản, Công nghiệp cơ khí chế tạo, điện, điện tử |
Tỷ lệ lấp đầy
|
80%
|
100% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Da Nang city : 70km
|
To Pleiku city: 7km, road 19 |
Hàng không
|
To International airport Da Nang: 70km
|
To Pleiku Airport: 5km |
Xe lửa
|
To Tam Ky station: 10km
|
|
Cảng biển
|
To seaport Tam Hiep : 10 km
|
To Quy Nhơn Sea Port: 166km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 34m, Number of lane: 4 lanes |
Width: 15m, Number of lane: 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes |
Width: 7,5m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110KV and 500/220KV |
Công suất nguồn
|
2x40MVA |
125MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
35000m3/ngày đêm |
2.678m3/day (TCCN: 40m3/ha/days) |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
20000m3/ngày đêm |
2.000m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
30-35USD |
20-30 USD |
Thời hạn thuê
|
2065 |
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.1 |
0.1 |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
3
|
2 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.4USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Tam Anh - Quảng Nam
|
Khu công nghiệp Trà Đa - Gia Lai
|