Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Tam Anh - Quảng Nam vs Khu công nghiệp Tam Thăng - Quảng Nam

Khu công nghiệp Tam Anh - Quảng Nam vs Khu công nghiệp Tam Thăng - Quảng Nam

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH MTV phát triển hạ tầng KCN Chu Lai Công ty TNHH MTV PTHT KCN Chu Lai (CIZIDCO)
Địa điểm Xã Tam Anh, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam Xã Tam Thăng, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
Diện tích Tổng diện tích 200 197.1
Diện tích đất xưởng 100.76
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 19 investors (14FDI)
Ngành nghề chính Công nghiệp sau hoá dầu, công nghiệp nhẹ; sản xuất và lắp ráp các sản phẩm cơ khí, viễn thông, linh kiện điện tử, điện lạnh, điện dân dụng; sản xuất, lắp ráp ôtô, xe máy và các phương tiện vận tải; hàng dân dụng, hàng tiêu dùng, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng Công nghiệp dệt may và phụ trợ ngành dệt may; sản xuất linh kiện và thiết bị điện - điện tử; chế tạo máy móc; công nghiệp công nghệ cao; sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu; sản xuất sản phầm từ plastic
Tỷ lệ lấp đầy 80% 72%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Da Nang city : 70km Cách thành phố Đà Nẵng 70km
Hàng không To International airport Da Nang: 70km cách cảng hàng không Chu Lai : 35km, cách sân bay Đà Nẵng: 70km
Xe lửa To Tam Ky station: 10km cách ga Tam Kỳ 8km
Cảng biển To seaport Tam Hiep : 10 km cách cảng Trường Hải: 25 km, cách cảng Kỳ Hà: 35km, cách cảng Dung Quất : 60km, cách cảngTiên Sa Đà Nẵng: 70 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 34m, Number of lane: 4 lanes rộng 34m, với 4 làn xe
Đường nhánh phụ Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes rộng 17m, với 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Điện áp 110/22KV
Công suất nguồn 2x40MVA 40MVA
Nước sạch Công suất 35000m3/ngày đêm 35000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 20000m3/ngày đêm 21000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 30-35USD 40-45 USD
Thời hạn thuê 2065 2054
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 0.1 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.25 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD Theo bảng giá của Điện lực tỉnh Quảng Nam tại thời điểm sử dụng
Bình thường 0.05 USD Theo bảng giá của Điện lực tỉnh Quảng Nam tại thời điểm sử dụng
Giờ thấp điểm 0.03 USD Theo bảng giá của Điện lực tỉnh Quảng Nam tại thời điểm sử dụng
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN Quảng Nam
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 Theo bảng thông báo giá nước của đơn vị cung cấp nước tại thời điểm sử dụng
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers công ty nước sạch Quảng Nam
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B loại B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) loại A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Tam Anh - Quảng Nam Khu công nghiệp Tam Thăng - Quảng Nam
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch