Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp Sông Trà - Thái Bình vs Khu công nghiệp Hoà Phú - Tỉnh Vĩnh Long

Khu Công nghiệp Sông Trà - Thái Bình vs Khu công nghiệp Hoà Phú - Tỉnh Vĩnh Long

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Khu công nghiệp TBS Sông Trà Công ty Cổ phần Hoà Phú
Địa điểm xã Tân Bình, thành phố Thái Bình và xã Tân Phong, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình Xã Hòa Phú, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long
Diện tích Tổng diện tích 176,58 ha 259.32 ha
Diện tích đất xưởng 150,48ha
Diện tích còn trống Updating
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 2009 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Công ty TNHH JOHOKU, Công ty TNHH Yazaki, Công ty Cổ phần Bia Hà Nội , Công ty Cổ phần Bitexco Nam Long, Công ty Hữu Hạn Hân Tiến- Đài Loan
Ngành nghề chính Công nghiệp sạch, ít độc hại như lắp ráp điện tử, điện lạnh, giày da… Ngoài ra còn tổ chức cảng sông, bến bãi, kho tàng. Chế biến các sản phẩm từ lương thực, trái cây; sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm; sản xuất hàng tiêu dùng, hàng gia dụng, bao bì các loại; công nghiệp may mặc, công nghiệp dệt; sản xuất hoặc lắp ráp các thiết bị điện, điện tử; cơ khí phục vụ cơ giới hóa nông ngh
Tỷ lệ lấp đầy 15% 100
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Thái Bình 6km; Cách thành phố Hà Nội: 105km Cách thành phố Vĩnh Long 10 km, thành phố Cần Thơ 20 km, thành phố Hồ Chí Minh 145 km
Hàng không Cách sân bay Nội Bài: 130km Cách sân Bay Cần Thơ 25 km
Xe lửa Cách ga Nam Định 21km Yes
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng 70km Cảng Vĩnh Long: 12 km, cảng Bình Minh: 20km, cảng Cần Thơ: 35 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Updating Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 34m - 42m: 2 làn Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 15m - 19m: 2 làn Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 35KV
Nước sạch Công suất 20.000m3/day
Công suất cao nhất Updating
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3.700m3/day - Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) 6900m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD 83 USD
Thời hạn thuê 50 years 2058
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng Không có $3
Phí quản lý Phí quản lý Updating 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán Updating yearly
Giá điện Giờ cao điểm Updating 0.1 USD
Bình thường Updating 0.05 USD
Giờ thấp điểm Updating 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước Updating 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Nhà máy nước thành phố Thái Bình Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành Updating 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Updating Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Updating Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Updating Yes
Chi tiết Khu Công nghiệp Sông Trà - Thái Bình Khu công nghiệp Hoà Phú - Tỉnh Vĩnh Long
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch