Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Sóng Thần III - Bình Dương vs Khu công nghiệp chuyên sâu Phú Mỹ 3 - Bà Rịa Vũng Tàu

Khu công nghiệp Sóng Thần III - Bình Dương vs Khu công nghiệp chuyên sâu Phú Mỹ 3 - Bà Rịa Vũng Tàu

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần Đại Nam Công ty Cổ phần THANH BÌNH PHÚ MỸ
Địa điểm Khu liên hợp Công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương; phường Phú Tân, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Phước Hòa, Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu
Diện tích Tổng diện tích 533, 846 hs 999 ha
Diện tích đất xưởng 327 ha 882 ha
Diện tích còn trống 497 ha
Tỷ lệ cây xanh 10,26% 10%
Thời gian vận hành 50 years 70 years
Nhà đầu tư hiện tại Công ty cổ phần Đại Nam,-Công ty TNHH Nanpao metarial, C, NG TY TNHH XUXIN VIỆT NAM (china), Công ty DDK, Công ty Kumo electric vina (hàn Quốc) Công ty Cổ phần THANH BÌNH PHÚ MỸ
Ngành nghề chính Chế biến các sản phẩm từ lương thực, trái cây, thức ăn gia súc, bánh kẹo, bột mì; Sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm; Sản xuất hàng tiêu dùng, hàng gia dụng, bao bì (giấy, nhựa, nhôm, thép), chế biến gỗ, in ấn, mực in, chiết nạp chất tăng trưởng thực vật, chiết n Đa Ngành
Tỷ lệ lấp đầy 80% 52%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To HCM City 33km Đến trung tâm Thành phố Vũng tàu 26km
Hàng không To Tan Son Nhat Airport 22km Cách Sân bay quốc tế Long thành 30km
Xe lửa To Song than Station 16km Cách Ga Phú Mỹ 1km
Cảng biển Tan Cang seaport 38,7 km cách cảng Thị Vải - Cai Mép 2km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Cao độ 2.35m; Tải trọng đất 7.2 tấn/m2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 22m, Number of lane: 2 lanes 36m: 4 lands
Đường nhánh phụ Width: 15m, Number of lane: 2 lanes 16-24m: 2 lands
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 110V/22KV
Công suất nguồn 120 MVA 4x63 MVA
Nước sạch Công suất 20000m3/ngày đêm 34.000m3/day
Công suất cao nhất 100.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4.000m3/day 45.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 80-100 USD 150 USD
Thời hạn thuê 2058 Đến năm 2077
Loại/Hạng Level A A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.75 USD/m2/năm
Phương thức thanh toán yearly Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.08 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.76 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.35 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Insurance: Yes Bảo hiểm: có
Chi tiết Khu công nghiệp Sóng Thần III - Bình Dương Khu công nghiệp chuyên sâu Phú Mỹ 3 - Bà Rịa Vũng Tàu
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch