So sánh:
Khu công nghiệp Amata Sông Khoai - Tỉnh Quảng Ninh vs Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương
Khu công nghiệp Amata Sông Khoai - Tỉnh Quảng Ninh vs Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Đô thị AMATA Hạ Long | Công ty TNHH Khu công nghệ Kỹ thuật cao An Phát (An Phat Complex) | |
Địa điểm | Xã Sông Khoai, Thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh | Km47, quốc lộ 5, Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam | |
Diện tích | Tổng diện tích | 714ha | 46ha |
Diện tích đất xưởng | Updating | Updating | |
Diện tích còn trống | 485,13ha | Chỉ còn nhà xưởng | |
Tỷ lệ cây xanh | Updating | Updating | |
Thời gian vận hành | 2018 | 2007 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Updating | Updating | |
Ngành nghề chính | Các ngành chế biến, chế tạo thông thường và các ngành công nghệ cao (trừ các nhà máy nhuộm, xi mạ và một số ngành có ảnh hưởng nặng nề đến Môi trường) | Công nghiệp dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng; Công nghiệp phụ trợ, cơ khí, chế tạo, lắp ráp, điện tử, máy móc; Công nghiệp sản xuất vật liệu; Công nghiệp sản xuất khác | |
Tỷ lệ lấp đầy | 32% | 70% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội 130km; Cách TP. Hạ Long 20km; Cách TP. Hải Phòng 25km | cách Hà Nội 37km, Quốc Lộ 1A:15km, nằm trên quốc Lộ 39 | |
Hàng không | Cách Sân bay Nội Bài 160km; Cách Sân bay Vân Đồn 60km; Cách Sân bay Cát Bi 25km | Cách Sân bay Nội Bài 71km; Cách Sân bay Cát Bi 55km | |
Xe lửa | Ga Uông Bí 10km | Cách Ga Hải Dương 6km | |
Cảng biển | Cách Cảng nước sâu Lạch Huyện 25km; Cách cảng nước sâu Vân Đồn 60km | Cách cảng Hải Phòng 50km; Cách cảng Đình Vũ 55km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Updating | Updating | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Updating | 22,5m - 2 làn |
Đường nhánh phụ | Updating | 15m - 2 làn | |
Nguồn điện | Điện áp | 110 kV | 110/22KV |
Công suất nguồn | 189 MW | Trạm 2x40MVA 1x25MVA Đồng Niên và trạm 2x63MVA KCN Đại An | |
Nước sạch | Công suất | 27.000m3/day | 15.000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | Updating | 15.000m3/ngày đêm | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 24.000m3/day | Updating |
Internet và viễn thông | VNPT, Fiber | ADSL, Fireber | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 85 USD/m2 | 85 - 90 USD |
Thời hạn thuê | 50 năm | 2057 | |
Loại/Hạng | Updating | Updating | |
Phương thức thanh toán | Updating | Một lần | |
Đặt cọc | Updating | Updating | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1 ha | |
Xưởng | Updating | 3.2 USD/m2 - 4 USD/m2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 1 USD/m2/year | 11.500 VNĐ/m2/năm |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.111 USD/KWh | 2.673 VNĐ/Kwh |
Bình thường | 0.061 USD/kwh | 1.452 VNĐ/Kwh | |
Giờ thấp điểm | 0.039 USD/kwh | 918 VNĐ/Kwh | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.557USD/m3 | 14.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Updating | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.35USD/m3 (tính bằng 80% nước sử dụng) | 18.500 VNĐ/m3 (tính bằng 80% lượng nước sử dụng) |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Updating | ||
Chất lượng nước sau khi xử lý | Updating | Level B | |
Phí khác | Updating | Updating | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Amata Sông Khoai - Tỉnh Quảng Ninh | Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương |