Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Song Khê - Nội Hoàng - Tỉnh Bắc Giang vs Khu công nghiệp Đình Trám - Tỉnh Bắc Giang

Khu công nghiệp Song Khê - Nội Hoàng - Tỉnh Bắc Giang vs Khu công nghiệp Đình Trám - Tỉnh Bắc Giang

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Phát triển FuJi Bắc Giang Công ty phát triển hạ tầng Khu công nghiệp tỉnh Bắc Giang
Địa điểm Xã Nội Hoàng, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang Huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang
Diện tích Tổng diện tích 158.7 127ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 2007 2003
Nhà đầu tư hiện tại 46 INVESTORS 90 INVESTORS
Ngành nghề chính Công nghệ cao, thực phẩm, điện tử... Công nghệ cao, cơ khí chính xác, thực phẩm, điện tử...
Tỷ lệ lấp đầy 0.56 100
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 45km, Bắc Giang: 5 km Cách Hà Nội 40km. cách Bắc Giang 10km
Hàng không To Noi Bai International airport: 45km Cách sân bay Nội Bài 45km
Xe lửa yes
Cảng biển Cảng Cái Lân (Quảng Ninh) :125km Cảng Cái Lân (Quảng Ninh) :120km, cảng Hải Phòng: 110 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 đất độ cứng: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 34m, Number of lane: 4 lanes 32m, 4 làn xe
Đường nhánh phụ Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes 23m, 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 110/22KV
Công suất nguồn 63MVA 50MVA
Nước sạch Công suất 5.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 5.000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2.000m3/ngày đêm 2.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 50-60 USD 100 USD
Thời hạn thuê 2057 2053
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 tháng
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 3 USD 3 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.3 USD/m2 0.3 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 /12 tháng
Giá điện Giờ cao điểm 0.11 USD 0.11 USD
Bình thường 0.06 USD 0.06 USD
Giờ thấp điểm 0.02 USD 0.02 USD
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes
Chi tiết Khu công nghiệp Song Khê - Nội Hoàng - Tỉnh Bắc Giang Khu công nghiệp Đình Trám - Tỉnh Bắc Giang
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch