Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ phần Phát triển FuJi Bắc Giang
|
Công ty cổ phần đầu tư phát triển VID Thanh Hóa |
Địa điểm
|
Xã Nội Hoàng, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang
|
Bắc thành phố Thanh Hoá, sát Quốc lộ 1A, Thành phố Thanh Hóa |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
158.7 |
176.03 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
162.7 |
Diện tích còn trống
|
|
10000m2 |
Tỷ lệ cây xanh
|
10% |
10% |
Thời gian vận hành
|
2007
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
46 INVESTORS
|
Công Ty CRMTO Việt Nam,Z111, Woozo (Hàn Quốc) |
Ngành nghề chính
|
Công nghệ cao, thực phẩm, điện tử...
|
Đa ngành, May mặc, linh kiện điện tử, bao bì |
Tỷ lệ lấp đầy
|
0.56
|
100% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Hanoi City: 45km, Bắc Giang: 5 km
|
Cách Thủ đô Hà Nội: 130km; Quốc lộ 1A, trung tâm TP Thanh Hóa 2km |
Hàng không
|
To Noi Bai International airport: 45km
|
To Noi Bai International airport: 150km;
Sao Vang Airport:50km |
Xe lửa
|
yes
|
yes |
Cảng biển
|
Cảng Cái Lân (Quảng Ninh) :125km
|
Hai Phong port: 150km; Nghi Sơn 65km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Đất cát, K = 0,9 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 34m, Number of lane: 4 lanes |
Width: 32,5mm, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes |
Width: 26,5m m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 35/110KV |
Công suất nguồn
|
63MVA |
2x25MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
5.000m3/ngày đêm |
7.000m3/day |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
2.000m3/ngày đêm |
8.400m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
50-60 USD |
80 USD |
Thời hạn thuê
|
2057 |
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
yearly/ single payment |
Đặt cọc
|
0.05 |
5% |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1ha |
Xưởng
|
3 USD
|
$3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.3 USD/m2 |
0.3USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.11 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.06 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.02 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Song Khê - Nội Hoàng - Tỉnh Bắc Giang
|
Khu công nghiệp Đình Hương - Tây Bắc Ga - Thanh Hóa
|