Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Quốc tế Protrade - Bình Dương vs Khu công nghiệp Mỹ Phước - Bình Dương

Khu công nghiệp Quốc tế Protrade - Bình Dương vs Khu công nghiệp Mỹ Phước - Bình Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công Ty TNHH Một Thành Viên Quốc Tế PROTRADE Tổng công ty Đầu tư và Phát triển công nghiệp – TNHH Một thành viên (Becamex IDC)
Địa điểm Km 11, Đại lộ Bình Dương, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương Thị trấn Mỹ Phước, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Diện tích Tổng diện tích 494.9 376.9
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 28/10/2007 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Điện và điện tử; sản phẩm chăm sóc sức khỏe, dược phẩm và thực phẩm); cơ khí chính xác; công nghiệp và phụ tùng ô tô; công nghiệp hỗ trợ; công nghiệp nhẹ, sạch Công nghiệp điện máy, sản xuất máy móc, thiết bị phụ tùng; điện tử, tin học, thông tin viễn thông; công nghiệp nhẹ; chế biến hàng tiêu dùng và xuất khẩu; gia công cơ khí; cơ khí chế tạo, sửa chữa máy mọc, cơ khí xây dựng; sản xuất gỗ mỹ nghệ xuất khẩu, tra
Tỷ lệ lấp đầy 80% 1
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho chi Minh City 41 km, Thu Dau Mot City 18 km To Ho chi Minh City 45 km, Thu Dau Mot City 14 km
Hàng không To Airport Tan Son Nhat 41 km To Airport Tan Son Nhat 42 km
Xe lửa To station Sai Gon 45 km To station Sai Gon 45 km
Cảng biển To seaport Tan Cang 57 km To seaport Tan Cang 32 km; seaport Sài Gòn, VICT, ICD Phước Long 42 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40 MVA
Nước sạch Công suất 5000m3/ day 10000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4000m3/day 8000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 150 USD 140 USD
Thời hạn thuê 28/10/2057 2053
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 2000 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.06 US$/ m2 / tháng 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán Đóng trước mỗi 3 tháng một lần yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.13USD 0.1 USD
Bình thường 0.07USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.05USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.57 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.36 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Quốc tế Protrade - Bình Dương Khu công nghiệp Mỹ Phước - Bình Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch