Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Quế Võ II - Tỉnh Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Việt Hàn - Tỉnh Bắc Giang

Khu công nghiệp Quế Võ II - Tỉnh Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Việt Hàn - Tỉnh Bắc Giang

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần Đầu tư phát triển đô thị và Khu công nghiệp (IDICO) Công ty TNHH Phát triển Fuji Phúc Long
Địa điểm Xã Ngọc Xá, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh xã Hồng Thái, Tăng Tiến và thị trấn Nếch, huyện Việt Yên, Bắc Giang
Diện tích Tổng diện tích 269.48 ha 197
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống Mật độ cây xanh >15%
Tỷ lệ cây xanh 12,45
Thời gian vận hành 2007 2021
Nhà đầu tư hiện tại Công ty CP VIPACO, Công ty CP INNOTEK, Công ty CP JAT, Công ty CP bột giặt LIX, Công ty CP Thiên Ân, Công CP Thép Sunway, Công ty CP Hợp Lực, Công ty Đại Tân, Công ty JY Tech, Công ty JungBu ViNa, Công ty Kyung Ahn ViNa, Công ty KukJe Jewelry Vina, Công ty
Ngành nghề chính điện tử, cơ khí, chế tạo máy Sản xuất điện tử, cơ khí chính xác, lắp ráp ô tô, chế biến nông sản, may mặc, thực phẩm,…
Tỷ lệ lấp đầy 99 0.4
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 55km Nằm dọc đường Quốc Lộ 18A và sát cạnh Quốc Lộ 1 Cách thành phố Hà Nội 40km
Hàng không To Noi Bai International airport: 70km; Cách sân bay Nội Bài 40km
Xe lửa
Cảng biển Hai Phong port: 140km Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 125km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Đồng bộ 4-6 lanes 34m với 4 làn xe
Đường nhánh phụ 2 lanes 17m với 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/220KV Tiên Sơn 110/22KV
Công suất nguồn 32MVA 2x40MVA
Nước sạch Công suất 10.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 10.000m3/ngày 10.000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3.000m3/ngày 9.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 107 USD 100 USD
Thời hạn thuê 2057 2071
Loại/Hạng Level A Loại A
Phương thức thanh toán 12 months 12 tháng
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 5 USD 3 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2 0.5 USD/m2/năm
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 /12 tháng
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.11 USD
Bình thường 0.05 USD 0.06 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.02 USD
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.65 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.55 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes
Chi tiết Khu công nghiệp Quế Võ II - Tỉnh Bắc Ninh Khu công nghiệp Việt Hàn - Tỉnh Bắc Giang
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch