Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty cổ phần Đầu tư phát triển đô thị và Khu công nghiệp (IDICO)
|
Phân khu A: Công ty CP Khai Sơn; Phân khu B: Công ty CP đầu tư Trung Quý Bắc Ninh |
Địa điểm
|
Xã Ngọc Xá, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
Xã Thanh Khương, Song Hồ, Gia Đông, Đình Tổ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
269.48 ha |
375,97 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
300,04 ha |
Diện tích còn trống
|
Mật độ cây xanh >15% |
Updating |
Tỷ lệ cây xanh
|
12,45 |
Mật độ cây xanh >13% |
Thời gian vận hành
|
2007
|
2018 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Công ty CP VIPACO, Công ty CP INNOTEK, Công ty CP JAT, Công ty CP bột giặt LIX, Công ty CP Thiên Ân, Công CP Thép Sunway, Công ty CP Hợp Lực, Công ty Đại Tân, Công ty JY Tech, Công ty JungBu ViNa, Công ty Kyung Ahn ViNa, Công ty KukJe Jewelry Vina, Công ty
|
Updating |
Ngành nghề chính
|
điện tử, cơ khí, chế tạo máy
|
Công nghiệp cơ khí lắp ráp, điện tử; Công nghiệp chế biến nông, lâm sản; Công nghiệp dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng;Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng; Và các công nghiệp sản xuất khác đảm bảo quy định về môi trường |
Tỷ lệ lấp đầy
|
99
|
60% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách Thủ đô Hà Nội: 55km
Nằm dọc đường Quốc Lộ 18A và sát cạnh Quốc Lộ 1
|
Cách Thủ đô Hà Nội 30km |
Hàng không
|
To Noi Bai International airport: 70km;
|
Cách sân bay quốc tế Nội Bài 48km; Cách sân bay quốc tế Cát Bi 97km |
Xe lửa
|
|
Cách ga Lạc Đạo 11km |
Cảng biển
|
Hai Phong port: 140km
|
Cách cảng Hải Phòng 85km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
Updating |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Đồng bộ 4-6 lanes |
37 m - 6 làn |
Đường nhánh phụ
|
2 lanes |
2 làn |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/220KV Tiên Sơn |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
32MVA |
45MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
20.000m3/ ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
10.000m3/ngày |
Updating |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
3.000m3/ngày |
15.000m3/ ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
107 USD |
90 - 100 USD/m2 |
Thời hạn thuê
|
2057 |
2058 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Updating |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
Một lần |
Đặt cọc
|
0.05 |
Updating |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
2 ha |
Xưởng
|
5 USD
|
Không có |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.5 USD/m2 |
0,794 USD/m2/năm |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
Hàng năm |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.123 USD/kwh |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.067 USD/kwh |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.042 USD/kwh |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.515 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Nhà máy sản xuất nước của KCN |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3 |
0.73 USD/m3 (tính bằng 90% lượng nước đầu vào) |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Updating |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Updating |
Phí khác
|
yes
|
Updating |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Quế Võ II - Tỉnh Bắc Ninh
|
Khu công nghiệp Thuận Thành III - Phân khu B - Bắc Ninh
|