Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty cổ phần Đầu tư phát triển đô thị và Khu công nghiệp (IDICO)
|
Công ty Cổ phần Phát triển FuJi Bắc Giang |
Địa điểm
|
Xã Ngọc Xá, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
Xã Nội Hoàng, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
269.48 ha |
158.7 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
Mật độ cây xanh >15% |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
12,45 |
10% |
Thời gian vận hành
|
2007
|
2007 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Công ty CP VIPACO, Công ty CP INNOTEK, Công ty CP JAT, Công ty CP bột giặt LIX, Công ty CP Thiên Ân, Công CP Thép Sunway, Công ty CP Hợp Lực, Công ty Đại Tân, Công ty JY Tech, Công ty JungBu ViNa, Công ty Kyung Ahn ViNa, Công ty KukJe Jewelry Vina, Công ty
|
46 INVESTORS |
Ngành nghề chính
|
điện tử, cơ khí, chế tạo máy
|
Công nghệ cao, thực phẩm, điện tử... |
Tỷ lệ lấp đầy
|
99
|
0.56 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách Thủ đô Hà Nội: 56km, Nằm dọc đường Quốc Lộ 18A và sát cạnh Quốc Lộ 1
|
To Hanoi City: 45km, Bắc Giang: 5 km |
Hàng không
|
To Noi Bai International airport: 70km;
|
To Noi Bai International airport: 45km |
Xe lửa
|
|
yes |
Cảng biển
|
Hai Phong port: 140km
|
Cảng Cái Lân (Quảng Ninh) :125km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Đồng bộ 4-6 lanes |
Width: 34m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
2 lanes |
Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/220KV Tiên Sơn |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
32MVA |
63MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
5.000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
10.000m3/ngày |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
3.000m3/ngày |
2.000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
107 USD |
50-60 USD |
Thời hạn thuê
|
2057 |
2057 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.05 |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1 ha |
Xưởng
|
5 USD
|
3 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.5 USD/m2 |
0.3 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.11 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.06 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.02 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
10.500 VND/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
8.000 VND/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A |
Phí khác
|
yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Quế Võ II - Tỉnh Bắc Ninh
|
Khu công nghiệp Song Khê - Nội Hoàng - Tỉnh Bắc Giang
|