Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Quế Võ II - Tỉnh Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Quế Võ - Tỉnh Bắc Ninh

Khu công nghiệp Quế Võ II - Tỉnh Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Quế Võ - Tỉnh Bắc Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần Đầu tư phát triển đô thị và Khu công nghiệp (IDICO) Tổng công ty phát triển đô thị Kinh Bắc-CTCP
Địa điểm Xã Ngọc Xá, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh xã Phương Liễu, Vân Dương, Nam Sơn, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
Diện tích Tổng diện tích 269.48 ha 611,6 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống Mật độ cây xanh >15% Mật độ cây xanh >15%
Tỷ lệ cây xanh 12,45
Thời gian vận hành 2007 Giai đoạn 1 từ 2002-2052, giai đoạn mở rộng từ 2006-2056
Nhà đầu tư hiện tại Công ty CP VIPACO, Công ty CP INNOTEK, Công ty CP JAT, Công ty CP bột giặt LIX, Công ty CP Thiên Ân, Công CP Thép Sunway, Công ty CP Hợp Lực, Công ty Đại Tân, Công ty JY Tech, Công ty JungBu ViNa, Công ty Kyung Ahn ViNa, Công ty KukJe Jewelry Vina, Công ty
Ngành nghề chính điện tử, cơ khí, chế tạo máy điện tử, cơ khí, chế tạo máy
Tỷ lệ lấp đầy 99 100
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 55km Nằm dọc đường Quốc Lộ 18A và sát cạnh Quốc Lộ 1 Cách Thủ đô Hà Nội: 33km
Hàng không To Noi Bai International airport: 70km; To Noi Bai International airport: 30km;
Xe lửa
Cảng biển Hai Phong port: 140km Hai Phong port: 120km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất
Giao thông nội khu Đường chính Đồng bộ 4-6 lanes Đồng bộ 4-6 lanes
Đường nhánh phụ 2 lanes 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/220KV Tiên Sơn Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 32MVA 80MVA
Nước sạch Công suất TCKVN VN: 40m3/ day
Công suất cao nhất 10.000m3/ngày 10.000 m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3.000m3/ngày 6.000 m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 107 USD 100 USD
Thời hạn thuê 2057 2056
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 5 USD 5 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2 0.5 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Quế Võ II - Tỉnh Bắc Ninh Khu công nghiệp Quế Võ - Tỉnh Bắc Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch