Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty cổ phần Đầu tư phát triển đô thị và Khu công nghiệp (IDICO)
|
Công ty Cổ phần đầu tư phát triển hạ tầng VNT |
Địa điểm
|
Xã Ngọc Xá, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
KCN Minh Đức, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
269.48 ha |
198 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
Mật độ cây xanh >15% |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
12,45 |
|
Thời gian vận hành
|
2007
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Công ty CP VIPACO, Công ty CP INNOTEK, Công ty CP JAT, Công ty CP bột giặt LIX, Công ty CP Thiên Ân, Công CP Thép Sunway, Công ty CP Hợp Lực, Công ty Đại Tân, Công ty JY Tech, Công ty JungBu ViNa, Công ty Kyung Ahn ViNa, Công ty KukJe Jewelry Vina, Công ty
|
31 Nhà Đầu tư |
Ngành nghề chính
|
điện tử, cơ khí, chế tạo máy
|
Sản xuất, lắp ráp thiết bị điện, điện tử, điện lạnh; sản xuất giấy, bao bì, gốm sứ; chế biến nông lâm sản, thực phẩm; sản xuất hàng tiêu dùng; công nghiệp nhẹ tổng hợp |
Tỷ lệ lấp đầy
|
99
|
30 % |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách Thủ đô Hà Nội: 55km
Nằm dọc đường Quốc Lộ 18A và sát cạnh Quốc Lộ 1
|
Nằm trên đường cao tốc số 5 Hà Nội - Hải Phòng, cách Hà Nội 35km |
Hàng không
|
To Noi Bai International airport: 70km;
|
To Noi Bai International airport: 60km |
Xe lửa
|
|
YES |
Cảng biển
|
Hai Phong port: 140km
|
Hai Phong port: 55km, cảng Cái Lân: 100km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Đồng bộ 4-6 lanes |
Width: 34m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
2 lanes |
Width: 24&14m, Number of lane:2lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/220KV Tiên Sơn |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
32MVA |
63MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
|
Công suất cao nhất
|
10.000m3/ngày |
20.000m3/ngày |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
3.000m3/ngày |
5.000m3/ngày |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
107 USD |
65-85 USD |
Thời hạn thuê
|
2057 |
2057 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.05 |
0.1 |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1ha |
Xưởng
|
5 USD
|
3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.5 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Quế Võ II - Tỉnh Bắc Ninh
|
Khu công nghiệp Minh Đức - Hưng Yên
|