| Hình ảnh |  |  | 
                                    
                                        | Bản đồ |  |  | 
                                    
                                        
                                            | OVERVIEW: | 
                                                
                                                        | Nhà đầu tư hạ tầng | Tổng công ty phát triển đô thị Kinh Bắc-CTCP | Công ty cổ phần Bất động sản Megastar | 
                                                
                                                        | Địa điểm | xã Phương Liễu, Vân Dương, Nam Sơn, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Số 434, Trần Khát Chân, phường Thanh Nhàn, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 
                                                
                                                        | Diện tích | Tổng diện tích | 611,6 ha | 190 | 
                                                            
                                                                | Diện tích đất xưởng |  | 135 | 
                                                            
                                                                | Diện tích còn trống | Mật độ cây xanh >15% | 55 | 
                                                            
                                                                | Tỷ lệ cây xanh |  |  | 
                                                
                                                        | Thời gian vận hành | Giai đoạn 1 từ 2002-2052, giai đoạn mở rộng từ 2006-2056 | 50 years | 
                                                
                                                        | Nhà đầu tư hiện tại |  | 65 công ty | 
                                                
                                                        | Ngành nghề chính | điện tử, cơ khí, chế tạo máy | Sản xuất, lắp ráp điện, điện tử, cơ khí; sản xuất chế tạo cơ khí, chế tạo máy móc thiết bị; Sản xuất hàng tiêu dùng… | 
                                                
                                                        | Tỷ lệ lấp đầy | 100 | 70 % | 
                                        
                                            | LOCATION & DISTANCE: | 
                                                
                                                        | Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội: 33km | Nằm giáp đường Quốc lộ 39, cách cao tốc Hà Nội – Hải Phòng (Quốc lộ 5A cũ) 3km, tiếp giáp cổng vào đường cao tốc mới Hà Nội- Hải Phòng (Quốc lộ 5B mới); cách trung tâm Hà Nội 30 km | 
                                                
                                                        | Hàng không | To Noi Bai International airport: 30km; | To Noi Bai International airport: 50km | 
                                                
                                                        | Xe lửa |  | YES | 
                                                
                                                        | Cảng biển | Hai Phong port: 120km | Hai Phong port: 80km, Cảng Quảng Ninh 125km | 
                                        
                                            | INFRASTRUCTURE: | 
                                                
                                                        | Địa chất |  | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | 
                                                
                                                        | Giao thông nội khu | Đường chính | Đồng bộ 4-6 lanes | Width: 50m, Number of lane: 4 lanes | 
                                                            
                                                                | Đường nhánh phụ | 2 lanes | Width: 23m, Number of lane:2lanes | 
                                                
                                                        | Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV | 
                                                            
                                                                | Công suất nguồn | 80MVA | 63MVA | 
                                                
                                                        | Nước sạch | Công suất | TCKVN VN: 40m3/ day |  | 
                                                            
                                                                | Công suất cao nhất | 10.000 m3/ngày | 7.500m3/ngày | 
                                                
                                                        | Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 6.000 m3/ngày | 6.000m3/ngày | 
                                                
                                                        | Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | 
                                        
                                            | LEASING PRICE: | 
                                                
                                                        | Đất | Giá thuê đất | 100 USD | 65-85 USD | 
                                                            
                                                                | Thời hạn thuê | 2056 | 2065 | 
                                                            
                                                                | Loại/Hạng | Level A | Level A | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | 
                                                            
                                                                | Đặt cọc | 0.05 | 0.1 | 
                                                            
                                                                | Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1ha | 
                                                
                                                        | Xưởng | 5 USD | 3 | 
                                                
                                                        | Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5 USD/m2 | 0.4 USD/m2 | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | yearly | 
                                                
                                                        | Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD | 
                                                            
                                                                | Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | 
                                                            
                                                                | Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | 
                                                            
                                                                | Nhà cung cấp | EVN | EVN | 
                                                
                                                        | Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | 
                                                            
                                                                | Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | 
                                                
                                                        | Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 | 0.28 USD/m3 | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | 
                                                            
                                                                | Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | 
                                                            
                                                                | Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A  (QCVN 40:2011/BTNMT) | 
                                                
                                                        | Phí khác | yes | Yes | 
                                    
                                        | Chi tiết | Khu công nghiệp Quế Võ - Tỉnh Bắc Ninh | Khu công nghiệp Yên Mỹ 2 - Hưng Yên |