So sánh:
Khu công nghiệp Quế Võ - Tỉnh Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Thuận Thành I - Tỉnh Bắc Ninh
Khu công nghiệp Quế Võ - Tỉnh Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Thuận Thành I - Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Tổng công ty phát triển đô thị Kinh Bắc-CTCP | Công ty Kinh doanh Bất Động Sản VIGLACERA | |
Địa điểm | xã Phương Liễu, Vân Dương, Nam Sơn, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Xã Ninh Xá, xã Trạm Lộ, xã Nghĩa Đạo, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh | |
Diện tích | Tổng diện tích | 611,6 ha | 249.75ha |
Diện tích đất xưởng | 181.2 ha | ||
Diện tích còn trống | Mật độ cây xanh >15% | 181.2 ha | |
Tỷ lệ cây xanh | 11% | ||
Thời gian vận hành | Giai đoạn 1 từ 2002-2052, giai đoạn mở rộng từ 2006-2056 | 2071 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhật | ||
Ngành nghề chính | điện tử, cơ khí, chế tạo máy | Công nghiệp điện tử , viễn thông , dược phẩm , công nghiệp hỗ trợ , vật liệu mới , chế tạo thiết bị | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100 | 0% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội: 33km | Cách Thủ đô Hà Nội 33 km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 30km; | Sân bay Nội Bài 47km | |
Xe lửa | Ga Gia Lâm 28km | ||
Cảng biển | Hai Phong port: 120km | Cảng Hải Phòng 74km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhật | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Đồng bộ 4-6 lanes | 50m |
Đường nhánh phụ | 2 lanes | 24.5m | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Trạm biến áp 110/22KV |
Công suất nguồn | 80MVA | Công suất 2x63MVA | |
Nước sạch | Công suất | TCKVN VN: 40m3/ day | 15.000m3/ ngày |
Công suất cao nhất | 10.000 m3/ngày | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 6.000 m3/ngày | 9.000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | Trạm thu phát tín hiệu 4G, 5G tại các lô đất hạ tầng kỹ thuật và cây xanh đảm bảo phủ sóng toàn bộ KCN | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 100 USD | 120 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 2056 | 2071 | |
Loại/Hạng | Level A | Đang cập nhật | |
Phương thức thanh toán | 12 months | Đang cập nhật | |
Đặt cọc | 0.05 | Đang cập nhật | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
Xưởng | 5 USD | Đang cập nhật | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5 USD/m2 | 0,7USD/m2/năm |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 2.871 VNĐ/kWh |
Bình thường | 0.05 USD | 1.555 VNĐ/kWh | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 1.007 VNĐ/kWh | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 15.000 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | ||
Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 | Từ 6.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | B – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | A – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT | |
Phí khác | yes | Đang cập nhật | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Quế Võ - Tỉnh Bắc Ninh | Khu công nghiệp Thuận Thành I - Tỉnh Bắc Ninh |