So sánh:
Khu công nghiệp Quế Võ - Tỉnh Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Hoà Phú - Tỉnh Bắc Giang
Khu công nghiệp Quế Võ - Tỉnh Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Hoà Phú - Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Tổng công ty phát triển đô thị Kinh Bắc-CTCP | Công ty Cổ phần Tập đoàn Phú Mỹ | |
Địa điểm | xã Phương Liễu, Vân Dương, Nam Sơn, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | Mai Đình, Hiệp Hòa, Bắc Giang | |
Diện tích | Tổng diện tích | 611,6 ha | 207.45 |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | Mật độ cây xanh >15% | ||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | Giai đoạn 1 từ 2002-2052, giai đoạn mở rộng từ 2006-2056 | 2018 | |
Nhà đầu tư hiện tại | 1 INVESTORS | ||
Ngành nghề chính | điện tử, cơ khí, chế tạo máy | Công nghệ cao, cơ khí chính xác, thực phẩm, điện tử... | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100 | 0.05 | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội: 33km | To Hanoi City: 35km, thành phố Bắc Giang: 45km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 30km; | To Noi Bai International airport: 30km | |
Xe lửa | yes | ||
Cảng biển | Hai Phong port: 120km | Hai Phong port: 120km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Đồng bộ 4-6 lanes | Width: 33m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | 2 lanes | Width: 17m, Number of lane: 2lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 80MVA | 63MVA | |
Nước sạch | Công suất | TCKVN VN: 40m3/ day | 7.500m3/day |
Công suất cao nhất | 10.000 m3/ngày | 5.000m3/ngày đêm | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 6.000 m3/ngày | 6.000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 100 USD | 50-70 USD |
Thời hạn thuê | 2056 | 2068 | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
Xưởng | 5 USD | 3 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5 USD/m2 | 0.3 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.11 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.06 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.02 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
Phí khác | yes | yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Quế Võ - Tỉnh Bắc Ninh | Khu công nghiệp Hoà Phú - Tỉnh Bắc Giang |