Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Quế Võ - Tỉnh Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Điềm Thụy (Khu B) - Tỉnh Thái Nguyên

Khu công nghiệp Quế Võ - Tỉnh Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Điềm Thụy (Khu B) - Tỉnh Thái Nguyên

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Tổng công ty phát triển đô thị Kinh Bắc-CTCP Cổ phần Đầu tư APEC Thái Nguyên
Địa điểm xã Phương Liễu, Vân Dương, Nam Sơn, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh Xã Điềm Thụy, Phú Bình, Thái Nguyên
Diện tích Tổng diện tích 611,6 ha 350
Diện tích đất xưởng 300
Diện tích còn trống Mật độ cây xanh >15% 0
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành Giai đoạn 1 từ 2002-2052, giai đoạn mở rộng từ 2006-2056 50 years
Nhà đầu tư hiện tại NEW ONE VINA, HADANBI VINA, DHM VINA,TESTTECH VINA, PLUS PARTNERS VINA, TANYUAN VINA, DAHAM VINA,SEKWANG VINA, Ketvina
Ngành nghề chính điện tử, cơ khí, chế tạo máy Phát triển các ngành công nghiệp sạch, các ngành công nghiệp kỹ thuật cao và các ngành công nghiệp phụ trợ.
Tỷ lệ lấp đầy 100 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 33km To Hanoi City: 55km, To Thai Nguyen city: 30km
Hàng không To Noi Bai International airport: 30km; To Noi Bai International airport: 40km; To Cat Bi - Hai Phong: 120km
Xe lửa Yes (đường sắt Hà Nội Quán Triều)
Cảng biển Hai Phong port: 120km Hai Phong port: 110km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Đồng bộ 4-6 lanes Width: 39m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ 2 lanes Width: 23m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 22/35/110KV
Công suất nguồn 80MVA 300kW/ha
Nước sạch Công suất TCKVN VN: 40m3/ day 4.500m3/days
Công suất cao nhất 10.000 m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6.000 m3/ngày 3.000m3/days
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD 55-70USD
Thời hạn thuê 2056 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 10%
Diện tích tối thiểu 1 ha 1ha
Xưởng 5 USD $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2 0.3 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.22 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Quế Võ - Tỉnh Bắc Ninh Khu công nghiệp Điềm Thụy (Khu B) - Tỉnh Thái Nguyên
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch