Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Phúc Điền - Hải Dương vs Khu công nghiệp Nam Sơn Hạp Lĩnh - Bắc Ninh

Khu công nghiệp Phúc Điền - Hải Dương vs Khu công nghiệp Nam Sơn Hạp Lĩnh - Bắc Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển hạ tầng Nam Quang Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc
Địa điểm Km38 quốc lộ 5, xã Cẩm Phúc, Cẩm Diễn, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương Xã Đại Đồng, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh
Diện tích Tổng diện tích 82 306.4 ha
Diện tích đất xưởng Updating
Diện tích còn trống 0% Chiếm 15-30% diện tích đất KCN (cây xanh)
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 2005 2010
Nhà đầu tư hiện tại 25 nhà đầu tư từ Nhật Bản, Đài Loan, Trung Quốc KBC
Ngành nghề chính - Công nghiệp điện tử. - Công nghiệp gia công cơ khí và lắp ráp. - Công nghệ dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng. - Công nghiệp chế biến sản phẩm nông nghiệp; Các doanh nghiệp thủ công mỹ nghệ truyền thống của địa phương. - Ngành nghề mua bán thiết bị chế tạo khuôn mẫu; Sản xuất, kinh doanh các sản phẩm nhựa trong văn phòng phẩm, chế phẩm thiết bị điện; Sản xuất kinh doanh tem nhãn các loại; Sản xuất kinh doanh các sản phẩm cáp điện; Kinh doanh kho bãi. điện tử, cơ khí, chế tạo máy
Tỷ lệ lấp đầy 100% 0.99
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Hải Phòng 62km, Cách Hà Nội 43km, Cách thành phố Hải Dương 14km Cách trung tâm thành phố Hà Nội 42 km, cách trung tâm thành phố Bắc Ninh 7,4 km
Hàng không Cách sân bay Nội Bài 75km Cách sân bay quốc tế Nội Bài 37 km
Xe lửa Cách ga Hải Dương 16km
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng 68km; Cách cảng Cái Lân 127km Cách cảng Hải Phòng 140 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Updating
Giao thông nội khu Đường chính 23.25m - 30m Width: 32m, 4 làn xe
Đường nhánh phụ 17.5m Width: 23m, 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn Updating 40MVA
Nước sạch Công suất 4.400 m3/day TCKVN VN: 40m3/ day
Công suất cao nhất Updating 19.000m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4.000m3/day 9.000m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 80 USD/m2 80 USD
Thời hạn thuê 2053 2060
Loại/Hạng Updating Level A
Phương thức thanh toán Một lần 12 months
Đặt cọc Updating 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 5 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.5 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 tháng/ 12 tháng 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 3.383 VNĐ/kwh 0.1 USD
Bình thường 1.853 VNĐ/kwh 0.05 USD
Giờ thấp điểm 1.210 VNĐ/kwh 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 15.000 VNĐ/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.15 USD - 0.45 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác Updating yes
Chi tiết Khu công nghiệp Phúc Điền - Hải Dương Khu công nghiệp Nam Sơn Hạp Lĩnh - Bắc Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch