Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Phú Nghĩa - Hà Nội vs Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương

Khu công nghiệp Phú Nghĩa - Hà Nội vs Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần tập đoàn Phú Mỹ Công ty TNHH Khu công nghệ Kỹ thuật cao An Phát (An Phat Complex)
Địa điểm Đường Quốc lộ 6, Thị trấn Chúc Sơn và thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, Hà Nội Km47, quốc lộ 5, Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Diện tích Tổng diện tích 170 46ha
Diện tích đất xưởng Updating
Diện tích còn trống Chỉ còn nhà xưởng
Tỷ lệ cây xanh Updating
Thời gian vận hành 2008 2007
Nhà đầu tư hiện tại Công ty cổ phần tập đoàn Phú Mỹ Updating
Ngành nghề chính Công nghiệp cơ khí, Công nghiệp điện tử, Công nghiệp chính xác, Công nghiệp nhẹ, Công nghệ tin học Công nghiệp dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng; Công nghiệp phụ trợ, cơ khí, chế tạo, lắp ráp, điện tử, máy móc; Công nghiệp sản xuất vật liệu; Công nghiệp sản xuất khác
Tỷ lệ lấp đầy 0.9 70%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Hà Nội: 23km; Quốc lộ 10km cách Hà Nội 37km, Quốc Lộ 1A:15km, nằm trên quốc Lộ 39
Hàng không Sân bay Quốc tế Nội Bài: 40km Cách Sân bay Nội Bài 71km; Cách Sân bay Cát Bi 55km
Xe lửa Cách Ga Hải Dương 6km
Cảng biển Cảng Hải Phòng: 120km Cách cảng Hải Phòng 50km; Cách cảng Đình Vũ 55km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Updating
Giao thông nội khu Đường chính 30, 25 m; vỉa hè 6-9m 22,5m - 2 làn
Đường nhánh phụ 15, 12 m; vỉa hè 6-9m 15m - 2 làn
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35/22KV 110/22KV
Công suất nguồn 126MVA Trạm 2x40MVA 1x25MVA Đồng Niên và trạm 2x63MVA KCN Đại An
Nước sạch Công suất 6000m3/ngày đêm 15.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 6.000m3/ngày đêm 15.000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6.000m3/day Updating
Internet và viễn thông DID, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 85 - 90 USD
Thời hạn thuê hết vòng đời dự án 2057
Loại/Hạng Level A Updating
Phương thức thanh toán 12 months Một lần
Đặt cọc 0.05 Updating
Diện tích tối thiểu 3000m2 1 ha
Xưởng 2 USD/m2/tháng 3.2 USD/m2 - 4 USD/m2
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 11.500 VNĐ/m2/năm
Phương thức thanh toán hàng năm Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.97 USD 2.673 VNĐ/Kwh
Bình thường 0.054 USD 1.452 VNĐ/Kwh
Giờ thấp điểm 0.034 USD 918 VNĐ/Kwh
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 14.500 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 18.500 VNĐ/m3 (tính bằng 80% lượng nước sử dụng)
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level B
Phí khác Bảo hiểm: có; Tiền bảo dưỡng cơ sở hạ tầng: 0.31 USD/m2 Updating
Chi tiết Khu công nghiệp Phú Nghĩa - Hà Nội Khu công nghiệp An Phát Complex - Hải Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch